CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Nguyễn Văn Để CTHĐQT 1965 KS C.Khí C.T.Máy 6,491,500 1997
Ông Trần Văn Tấn TGĐ/TVHĐQT 1972 N/a 6,433,800 2021
Ông Nguyễn Anh Dũng Phó TGĐ/TVHĐQT 1965 ThS QTKD 2,315,540 1993
Ông Nguyễn Thượng Vũ Phó TGĐ/TVHĐQT 1966 KS Công nghệ 2,271,140 1990
Ông Hoàng Quốc Hưng KTT 1970 CN Tài chính - Ngân hàng 31,900 1996
Bà Nguyễn Thị Thu Trang Trưởng BKS 1968 CN Kinh tế 38,800 1996
Bà Đinh Thị Thanh Thúy Thành viên BKS 1984 KS Xây dựng 1,000 n/a
Ông Nguyễn Thanh Hồng Thành viên BKS 1982 CN Kế toán 700 2011
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Nguyễn Văn Để CTHĐQT 1965 KS C.Khí C.T.Máy 6,491,500 1997
Ông Trần Văn Tấn TGĐ/TVHĐQT 1972 N/a 6,433,800 2021
Ông Nguyễn Anh Dũng Phó TGĐ/TVHĐQT 1965 ThS QTKD 2,226,540 1993
Ông Nguyễn Thượng Vũ Phó TGĐ/TVHĐQT 1966 KS Công nghệ 2,271,140 1990
Ông Hoàng Quốc Hưng KTT 1970 CN Tài chính - Ngân hàng 31,900 1996
Bà Nguyễn Thị Thu Trang Trưởng BKS 1968 CN Kinh tế 34,900 1996
Bà Đinh Thị Thanh Thúy Thành viên BKS -- N/A -- KS Xây dựng 0 n/a
Ông Nguyễn Thanh Hồng Thành viên BKS 1982 CN Kế toán 700 2011
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Nguyễn Văn Để CTHĐQT 1965 KS C.Khí C.T.Máy 11,372,300 1997
Bà Lý Thu Cúc Phụ trách Quản trị 1970 N/a 2021
Ông Trần Văn Tấn TGĐ/TVHĐQT 1972 N/a 6,433,800 2021
Ông Nguyễn Anh Dũng Phó TGĐ/TVHĐQT 1965 ThS QTKD 2,226,540 1993
Ông Nguyễn Thượng Vũ Phó TGĐ/TVHĐQT 1966 KS Hóa thực phẩm 2,271,140 1990
Ông Hoàng Quốc Hưng KTT 1970 CN Tài chính - Ngân hàng 31,900 1996
Bà Nguyễn Thị Thu Trang Trưởng BKS 1968 CN Kinh tế 34,900 1996
Bà Đinh Thị Thanh Thúy Thành viên BKS -- N/A -- KS Xây dựng 1,000 n/a
Ông Nguyễn Thanh Hồng Thành viên BKS 1982 CN Kế toán 700 2011