Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Để |
CTHĐQT |
1965 |
KS C.Khí C.T.Máy |
6,491,500 |
1997 |
Ông Trần Văn Tấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
6,433,800 |
2021 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS QTKD |
2,315,540 |
1993 |
Ông Nguyễn Thượng Vũ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Công nghệ |
2,271,140 |
1990 |
Ông Hoàng Quốc Hưng |
KTT |
1970 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
31,900 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
38,800 |
1996 |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
1984 |
KS Xây dựng |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Hồng |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
700 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Để |
CTHĐQT |
1965 |
KS C.Khí C.T.Máy |
6,491,500 |
1997 |
Ông Trần Văn Tấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
6,433,800 |
2021 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS QTKD |
2,226,540 |
1993 |
Ông Nguyễn Thượng Vũ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Công nghệ |
2,271,140 |
1990 |
Ông Hoàng Quốc Hưng |
KTT |
1970 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
31,900 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
34,900 |
1996 |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Hồng |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
700 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Văn Để |
CTHĐQT |
1965 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,372,300 |
1997 |
Bà Lý Thu Cúc |
Phụ trách Quản trị |
1970 |
N/a |
|
2021 |
Ông Trần Văn Tấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
6,433,800 |
2021 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS QTKD |
2,226,540 |
1993 |
Ông Nguyễn Thượng Vũ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Hóa thực phẩm |
2,271,140 |
1990 |
Ông Hoàng Quốc Hưng |
KTT |
1970 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
31,900 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
34,900 |
1996 |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Hồng |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
700 |
2011 |
|
|
|
|