Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
515,900 |
n/a |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An |
TVHĐQT |
1996 |
N/a |
100,450 |
n/a |
Ông Lê Thành Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trịnh Hùng Sơn |
GĐ |
1975 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Tú |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1984 |
KS Xây dựng |
31,124 |
2015 |
Ông Trần Chiến Thắng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước |
139,664 |
2008 |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng |
KTT |
1974 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS Quản lý K.Tế |
23,336 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Đài Trang |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
Bà Trần Thị Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
515,900 |
n/a |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An |
TVHĐQT |
1996 |
N/a |
100,450 |
n/a |
Ông Lê Thành Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trịnh Hùng Sơn |
GĐ |
1975 |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Ngọc Tú |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1984 |
KS Xây dựng |
31,124 |
2015 |
Ông Trần Chiến Thắng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước |
139,664 |
2008 |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng |
KTT |
1974 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS Quản lý K.Tế |
23,336 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Ngô Thị Đài Trang |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
Bà Trần Thị Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
515,900 |
n/a |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An |
TVHĐQT |
1996 |
N/a |
100,450 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Tú |
GĐ |
1984 |
KS Xây dựng |
31,124 |
2015 |
Ông Trần Chiến Thắng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước |
139,664 |
2008 |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng |
KTT |
1974 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS Quản lý K.Tế |
23,336 |
2008 |
Bà Đỗ Thị Thúy Hằng |
Trưởng BKS |
1965 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
Bà Đặng Thị Thắm |
Thành viên BKS |
1974 |
CN TCKT |
328,300 |
2018 |
Bà Ngô Thị Đài Trang |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
2008 |
|
|
|
|