CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Văn Tuyên |
CTHĐQT |
1968 |
CN Luật |
2,082,100 |
2008 |
Ông Nguyễn Võ Lê Huy |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán |
825,000 |
n/a |
Ông Lê Quang Thanh Liêm |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ |
1,258,880 |
2006 |
Ông Nguyễn Minh Đức |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1986 |
Thạc sỹ |
831,020 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Sơn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Cầu đường |
8,800 |
1998 |
Bà Đặng Quỳnh Như |
KTT |
1982 |
CN Luật,CN TCKT,ThS QTKD |
1,000 |
2004 |
Bà Trần Thị Nam Hải |
Trưởng BKS |
1978 |
CN TCKT |
1,600 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Quang Thắng |
Thành viên BKS |
1981 |
CN TCKT |
2,000 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Văn Tuyên |
CTHĐQT |
1968 |
CN Luật |
2,082,100 |
2008 |
Ông Nguyễn Võ Lê Huy |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán |
825,000 |
n/a |
Ông Lê Quang Thanh Liêm |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
1,258,880 |
2006 |
Ông Nguyễn Minh Đức |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1986 |
Thạc sỹ |
831,020 |
n/a |
Ông Phạm Tuấn Sơn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Cầu đường |
8,800 |
1998 |
Bà Đặng Quỳnh Như |
KTT |
1982 |
CN Luật,CN TCKT,ThS QTKD |
1,000 |
2004 |
Bà Trần Thị Nam Hải |
Trưởng BKS |
1978 |
CN TCKT |
1,600 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Quang Thắng |
Thành viên BKS |
1981 |
CN TCKT |
2,000 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Võ Lê Huy |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tuyên |
TVHĐQT |
1968 |
CN Luật |
2,082,100 |
2008 |
Ông Lê Quang Thanh Liêm |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
1,258,880 |
2006 |
Ông Nguyễn Minh Đức |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1986 |
Thạc sỹ |
831,020 |
n/a |
Bà Đặng Quỳnh Như |
KTT |
1982 |
CN Luật,CN TCKT,ThS QTKD |
1,000 |
2004 |
Bà Trần Thị Nam Hải |
Trưởng BKS |
1978 |
CN TCKT |
1,600 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Quang Thắng |
Thành viên BKS |
1981 |
CN TCKT |
2,000 |
2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|