Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Ngô Thế Phiệt |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
677,808,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Pha |
TVHĐQT |
1963 |
KS Điện |
10,800 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Thảo |
TVHĐQT |
1953 |
T.S Khoa học |
10,000 |
Độc lập |
Ông Ngô Trí Thịnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư |
36,200 |
2012 |
Ông Bùi Minh Tân |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Điện |
10,800 |
2010 |
Ông Đoàn Xuân Hiệu |
Phó TGĐ |
1982 |
CN Kinh tế đối ngoại,ThS Tài chính |
0 |
2021 |
Ông Nghiêm Xuân Chiến |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Điện khí hóa XN |
23,200 |
2009 |
Ông Nguyễn Trung Thực |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện khí hóa XN |
7,900 |
2011 |
Bà Lưu Thị Minh Thanh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD |
2,000 |
n/a |
Ông Lê Ngọc Nam |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
12,300 |
2009 |
Bà Bùi Thu Thái |
Thành viên BKS |
1981 |
KS Xây dựng |
2,700 |
2010 |
Bà Đào Thị Hoàng Yến |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế,Kỹ sư |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Thế Phiệt |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
677,808,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Pha |
TVHĐQT |
1963 |
KS Điện |
10,800 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Thảo |
TVHĐQT |
1953 |
T.S Khoa học |
10,000 |
Độc lập |
Ông Ngô Trí Thịnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư |
36,200 |
2012 |
Ông Bùi Minh Tân |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Điện |
10,800 |
2010 |
Ông Đoàn Xuân Hiệu |
Phó TGĐ |
1982 |
CN Kinh tế đối ngoại,ThS Tài chính |
0 |
2021 |
Ông Nghiêm Xuân Chiến |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Điện khí hóa XN |
23,200 |
2009 |
Ông Nguyễn Trung Thực |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện khí hóa XN |
7,900 |
2011 |
Ông Phạm Xuân Phong |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Điện khí hóa XN |
21,800 |
2014 |
Bà Lưu Thị Minh Thanh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD |
2,000 |
n/a |
Ông Lê Ngọc Nam |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
12,300 |
2009 |
Bà Bùi Thu Thái |
Thành viên BKS |
1981 |
KS Xây dựng |
2,700 |
2010 |
Bà Đào Thị Hoàng Yến |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế,Kỹ sư |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Trọng Hùng |
CTHĐQT |
1962 |
Tiến sỹ |
677,818,500 |
2010 |
Ông Nguyễn Đức Pha |
TVHĐQT |
1963 |
KS Điện |
10,800 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Thảo |
TVHĐQT |
1953 |
T.S Khoa học |
10,000 |
Độc lập |
Ông Ngô Trí Thịnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư |
36,200 |
2012 |
Ông Bùi Minh Tân |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Điện |
10,800 |
2010 |
Ông Đoàn Xuân Hiệu |
Phó TGĐ |
1982 |
CN Kinh tế đối ngoại,ThS Tài chính |
0 |
2021 |
Ông Nghiêm Xuân Chiến |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Điện khí hóa XN |
23,200 |
2009 |
Ông Nguyễn Trung Thực |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Điện khí hóa XN |
7,900 |
2011 |
Ông Phạm Xuân Phong |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Điện khí hóa XN |
21,800 |
2014 |
Bà Lưu Thị Minh Thanh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD |
2,000 |
2010 |
Ông Lê Ngọc Nam |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
12,300 |
2009 |
Bà Bùi Thu Thái |
Thành viên BKS |
1981 |
KS Xây dựng |
2,700 |
2010 |
Bà Đào Thị Hoàng Yến |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế,Kỹ sư |
0 |
2012 |
|
|
|
|