Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Thành |
CTHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
0 |
0 |
Ông Hoàng Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1998 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Thanh Tùng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
1,156,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Việt |
TVHĐQT |
1993 |
KS Điện - Điện tử |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Duy Hưng |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
1,030,000 |
n/a |
Ông Trần Hồng Quang |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
2,450,000 |
2011 |
Ông Vương Văn Sáng |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cơ Khí |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hải |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
2,000 |
n/a |
Ông Trần Văn Thắng |
Phó GĐ |
1977 |
CN QTKD |
|
n/a |
Ông Dương Đức Vĩ |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
60,100 |
n/a |
Ông Phạm Phùng Dương |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
60,000 |
n/a |
Ông Bùi Hải Đăng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế,KS QTKD |
|
2023 |
Ông Phạm Văn Quỳnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
|
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Duy Hưng |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
1,030,000 |
n/a |
Ông Hoàng Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1998 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Thanh Tùng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
1,156,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Việt |
TVHĐQT |
1993 |
KS Điện - Điện tử |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Hồng Quang |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
2,450,000 |
2011 |
Ông Trần Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Vương Văn Sáng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cơ Khí |
10,000 |
n/a |
Ông Dương Đức Vĩ |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
60,100 |
n/a |
Ông Phạm Phùng Dương |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
60,000 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thanh Nga |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS QTKD |
4,010,000 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Xuân Hương |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
38,800 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Duy Hưng |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
4,030,000 |
n/a |
Ông Hoàng Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1998 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Thanh Tùng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
4,156,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Việt |
TVHĐQT |
1993 |
KS Điện - Điện tử |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Hồng Quang |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
4,450,000 |
2011 |
Ông Trần Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Sơn |
Phó GĐ |
1964 |
KS Công nghệ |
20,800 |
n/a |
Ông Vương Văn Sáng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cơ Khí |
10,000 |
n/a |
Ông Dương Đức Vĩ |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
60,100 |
n/a |
Ông Phạm Phùng Dương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
60,000 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thanh Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
4,010,000 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Xuân Hương |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
38,800 |
n/a |
|
|
|
|