Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Dương Hải Thanh |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,KS Công trình |
232,747 |
1990 |
Ông Nguyễn Phi Trường |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
68,278 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Tặng |
TVHĐQT |
1970 |
KS Công trình |
60,030 |
1992 |
Ông Phạm Hồng Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
215,347 |
2006 |
Ông Trần Văn Ơn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
78,710 |
1992 |
Ông Trịnh Đình Kiêm |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Công trình |
81,889 |
2004 |
Ông Vũ Xuân Trường |
KTT/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
66,874 |
n/a |
Ông Phạm Văn Hanh |
Trưởng BKS |
1971 |
KS Công trình thủy lợi |
48,712 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
3,626 |
2012 |
Bà Vũ Như Lập |
Thành viên BKS |
1965 |
KS Công trình thủy lợi |
14,504 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Dương Hải Thanh |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,KS Công trình |
997,500 |
1990 |
Ông Nguyễn Văn Tặng |
TVHĐQT |
1970 |
KS Công trình |
43,900 |
1992 |
Ông Phạm Văn Hanh |
TVHĐQT |
1971 |
KS Công trình thủy lợi |
28,000 |
2017 |
Ông Phạm Hồng Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
225,400 |
2006 |
Ông Nguyễn Phi Trường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
208,600 |
1992 |
Ông Trần Văn Ơn |
Phó GĐ |
1970 |
CN Kinh tế |
44,700 |
1992 |
Ông Trịnh Đình Kiêm |
Phó GĐ |
1969 |
KS Công trình |
40,100 |
2004 |
Ông Vũ Xuân Trường |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
1,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
1,100 |
2012 |
Ông Lê Cao Khánh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thoan |
Thành viên BKS |
1979 |
CN K.Tế XD |
3,000 |
2004 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Dương Hải Thanh |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,KS Công trình |
405,700 |
1990 |
Ông Nguyễn Văn Tặng |
TVHĐQT |
1970 |
KS Công trình |
40,100 |
1992 |
Ông Phạm Văn Hanh |
TVHĐQT |
1971 |
KS Công trình thủy lợi |
28,000 |
2017 |
Ông Phạm Hồng Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
225,400 |
2006 |
Ông Nguyễn Phi Trường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
208,600 |
1992 |
Ông Trần Văn Ơn |
Phó GĐ |
1970 |
CN Kinh tế |
44,700 |
1992 |
Ông Trịnh Đình Kiêm |
Phó GĐ |
1969 |
KS Công trình |
40,100 |
2004 |
Ông Vũ Xuân Trường |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,100 |
2012 |
Ông Lê Cao Khánh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Trần Thị Thoan |
Thành viên BKS |
1979 |
CN K.Tế XD |
3,000 |
2004 |
|
|
|
|