CTCP Quản Lý Đường Sông Số 4
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Dương Hải Thanh CTHĐQT 1968 CN Kinh tế,KS Công trình 232,747 1990
Ông Nguyễn Phi Trường TVHĐQT 1966 CN Kinh tế 68,278 1992
Ông Nguyễn Văn Tặng TVHĐQT 1970 KS Công trình 60,030 1992
Ông Phạm Hồng Minh TGĐ/TVHĐQT 1982 CN Kinh tế 215,347 2006
Ông Trần Văn Ơn Phó GĐ/TVHĐQT 1970 CN Kinh tế 78,710 1992
Ông Trịnh Đình Kiêm Phó GĐ/TVHĐQT 1969 KS Công trình 81,889 2004
Ông Vũ Xuân Trường KTT/TVHĐQT 1978 CN Kinh tế 66,874 n/a
Ông Phạm Văn Hanh Trưởng BKS 1971 KS Công trình thủy lợi 48,712 2017
Bà Nguyễn Thị Hằng Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế 3,626 2012
Bà Vũ Như Lập Thành viên BKS 1965 KS Công trình thủy lợi 14,504 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Dương Hải Thanh CTHĐQT 1968 CN Kinh tế,KS Công trình 997,500 1990
Ông Nguyễn Văn Tặng TVHĐQT 1970 KS Công trình 43,900 1992
Ông Phạm Văn Hanh TVHĐQT 1971 KS Công trình thủy lợi 28,000 2017
Ông Phạm Hồng Minh TGĐ/TVHĐQT 1982 CN Kinh tế 225,400 2006
Ông Nguyễn Phi Trường Phó TGĐ/TVHĐQT 1966 CN Kinh tế 208,600 1992
Ông Trần Văn Ơn Phó GĐ 1970 CN Kinh tế 44,700 1992
Ông Trịnh Đình Kiêm Phó GĐ 1969 KS Công trình 40,100 2004
Ông Vũ Xuân Trường KTT -- N/A -- CN Kinh tế 1,200 n/a
Bà Nguyễn Thị Hằng Trưởng BKS -- N/A -- CN Kinh tế 1,100 2012
Ông Lê Cao Khánh Thành viên BKS -- N/A -- CN Kinh tế,ThS QTKD 0 n/a
Bà Trần Thị Thoan Thành viên BKS 1979 CN K.Tế XD 3,000 2004
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2020
Ông Dương Hải Thanh CTHĐQT 1968 CN Kinh tế,KS Công trình 405,700 1990
Ông Nguyễn Văn Tặng TVHĐQT 1970 KS Công trình 40,100 1992
Ông Phạm Văn Hanh TVHĐQT 1971 KS Công trình thủy lợi 28,000 2017
Ông Phạm Hồng Minh GĐ/TVHĐQT 1982 CN Kinh tế 225,400 2006
Ông Nguyễn Phi Trường Phó GĐ/TVHĐQT 1966 CN Kinh tế 208,600 1992
Ông Trần Văn Ơn Phó GĐ 1970 CN Kinh tế 44,700 1992
Ông Trịnh Đình Kiêm Phó GĐ 1969 KS Công trình 40,100 2004
Ông Vũ Xuân Trường KTT -- N/A -- N/a n/a
Bà Nguyễn Thị Hằng Trưởng BKS 1981 CN Kinh tế 1,100 2012
Ông Lê Cao Khánh Thành viên BKS -- N/A -- N/a n/a
Bà Trần Thị Thoan Thành viên BKS 1979 CN K.Tế XD 3,000 2004