Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Viết Tượng |
CTHĐQT |
1965 |
CN K.Tế C.Nghiệp,CN Ngoại ngữ,Thạc sỹ Lâm sinh |
92,487,760 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Cúc |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
3,500 |
1991 |
Ông Nguyễn Văn Nam |
TVHĐQT |
1968 |
Phó giáo sư |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Quang Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
61,663,240 |
1989 |
Ông Nguyễn Độ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông nghiệp |
4,700 |
1989 |
Ông Nguyễn Minh |
Phó TGĐ |
1970 |
KS N.Nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trần Giang |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2005 |
Ông Nguyễn Thạc Hoành |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
0 |
1991 |
Bà Nguyễn Thị Mai Quyên |
Thành viên BKS |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Thanh Tân |
Thành viên BKS |
1971 |
CN TCKT |
0 |
1992 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Viết Tượng |
CTHĐQT |
1965 |
CN K.Tế C.Nghiệp,CN Ngoại ngữ,Thạc sỹ Lâm sinh |
92,487,760 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Cúc |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
3,500 |
1991 |
Ông Nguyễn Văn Nam |
TVHĐQT |
1968 |
Phó giáo sư |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Quang Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
61,659,240 |
1989 |
Ông Nguyễn Độ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông nghiệp |
4,700 |
1989 |
Ông Nguyễn Trần Giang |
KTT |
1981 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
2,200 |
2005 |
Ông Nguyễn Thạc Hoành |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
3,500 |
1991 |
Bà Nguyễn Thị Mai Quyên |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Thanh Tân |
Thành viên BKS |
1971 |
CN TCKT |
3,300 |
1992 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Viết Tượng |
CTHĐQT |
1965 |
CN K.Tế C.Nghiệp,CN Ngoại ngữ,Thạc sỹ Lâm sinh |
92,487,760 |
2015 |
Ông Đỗ Văn Định |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Cúc |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
3,500 |
1991 |
Ông Nguyễn Văn Nam |
TVHĐQT |
1968 |
Phó giáo sư |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Quang Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
61,659,240 |
1989 |
Ông Nguyễn Độ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông nghiệp |
4,700 |
1989 |
Ông Nguyễn Trần Giang |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
2,200 |
2005 |
Ông Nguyễn Thạc Hoành |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
3,500 |
1991 |
Ông Nguyễn Văn Thảo |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
1,200 |
2006 |
Ông Phan Thanh Tân |
Thành viên BKS |
1971 |
CN TCKT |
3,300 |
1992 |
|
|
|
|