Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Bắc |
CTHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
12,482,318 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hiếu |
TVHĐQT |
1978 |
CN Luật,ThS QTKD |
11,879,260 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy |
TVHĐQT |
1984 |
ThS Khoa học |
11,889,260 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiệu |
TVHĐQT |
1963 |
CN TCKT |
9,519 |
Độc lập |
Ông Trần Đình Quyền |
TVHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hoàng Khánh Nhựt |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kỹ thuật |
12,367,826 |
n/a |
Ông Hà Phước Lộc |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
11,964,238 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
100,075 |
n/a |
Ông Phạm Phong Thịnh |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Hóa |
5,000 |
n/a |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
592 |
n/a |
Ông Chu Quang Tuấn |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
20,005 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa |
Thành viên BKS |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
7,219 |
2009 |
Bà Trương Thị Hồng Hoa |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
70 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Bắc |
CTHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
72,436,602 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hiếu |
TVHĐQT |
1978 |
CN Luật,ThS QTKD |
71,878,618 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy |
TVHĐQT |
1984 |
ThS Khoa học |
71,978,618 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiệu |
TVHĐQT |
1963 |
CN TCKT |
9,591 |
Độc lập |
Ông Trần Đình Quyền |
TVHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hoàng Khánh Nhựt |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kỹ thuật |
12,270,826 |
n/a |
Ông Hà Phước Lộc |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
11,964,238 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
100,075 |
n/a |
Ông Phạm Phong Thịnh |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Hóa |
5,000 |
n/a |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
592 |
n/a |
Ông Chu Quang Tuấn |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
20,005 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa |
Thành viên BKS |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,319 |
2009 |
Bà Trương Thị Hồng Hoa |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
70 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Bắc |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
72,436,602 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Hiếu |
TVHĐQT |
1978 |
CN Luật,ThS QTKD |
71,878,618 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
71,888,618 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiệu |
TVHĐQT |
1963 |
CN TCKT |
9,591 |
2009 |
Ông Trần Đình Quyền |
TVHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Hà Phước Lộc |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
11,964,238 |
1995 |
Ông Lê Hoàng Khánh Nhựt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kỹ thuật |
341,566 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
100,010 |
n/a |
Ông Phạm Phong Thịnh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
5,000 |
n/a |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
592 |
n/a |
Ông Chu Quang Tuấn |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
20,005 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa |
Thành viên BKS |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
9,319 |
2009 |
Bà Trương Thị Hồng Hoa |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
70 |
n/a |
|
|
|
|