Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Văn Luyến |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Nga |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
3,157 |
1997 |
Ông Nguyễn Minh Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Vân |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1964 |
Dược sỹ |
540 |
1997 |
Bà Phạm Thị Thanh Thùy |
KTT |
1973 |
CN Tài Chính |
4,614 |
2006 |
Ông Lê Đình Sơn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thế |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Nông nghiệp |
7,894 |
2016 |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ |
Thành viên BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
10,000 |
1983 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Vũ Văn Luyến |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Nga |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
180,967 |
1997 |
Ông Nguyễn Minh Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Vân |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Thanh Tùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
405,091 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1964 |
Dược sỹ |
55,440 |
1997 |
Bà Phạm Thị Thanh Thùy |
KTT |
1973 |
CN Tài Chính |
14,414 |
2006 |
Ông Lê Đình Sơn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thế |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Nông nghiệp |
7,894 |
2016 |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ |
Thành viên BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
10,000 |
1983 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Trung Tuấn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,544,988 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Nga |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
180,967 |
1997 |
Ông Nguyễn Minh Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Thanh Tùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
405,091 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1964 |
Dược sỹ |
55,440 |
1997 |
Bà Phạm Thị Thanh Thùy |
KTT |
1973 |
CN Tài Chính |
14,414 |
2006 |
Ông Lê Đình Sơn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thế |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Nông nghiệp |
7,894 |
2016 |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ |
Thành viên BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
10,000 |
1983 |
|
|
|
|