CTCP Dược phẩm Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Đức Hạnh |
CTHĐQT/GĐ Sản xuất |
1963 |
Kỹ sư |
15,000 |
2010 |
Ông Trần Văn Huyến |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1961 |
Dược sỹ ĐH |
1,731,715 |
1986 |
Ông Trần Anh Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
626 |
2005 |
Ông Vũ Phú Định |
Trưởng BKS |
1952 |
CN Kinh tế |
28,884 |
1976 |
Bà Nguyễn Thị Hường |
Thành viên BKS |
1976 |
Dược sỹ |
37,495 |
2000 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Luật |
4,829 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Đức Hạnh |
CTHĐQT/GĐ Sản xuất |
1963 |
Kỹ sư |
15,000 |
2010 |
Ông Trần Văn Huyến |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1961 |
Dược sỹ ĐH |
1,731,715 |
1986 |
Ông Trần Anh Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
626 |
2005 |
Ông Vũ Phú Định |
Trưởng BKS |
1952 |
CN Kinh tế |
28,884 |
1976 |
Bà Nguyễn Thị Hường |
Thành viên BKS |
1976 |
Dược sỹ |
37,495 |
2000 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Luật |
4,829 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Đức Hạnh |
CTHĐQT/GĐ Sản xuất |
1963 |
Kỹ sư |
15,000 |
2010 |
Ông Trần Văn Huyến |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1961 |
Dược sỹ ĐH |
1,731,715 |
1986 |
Ông Trần Anh Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
626 |
2005 |
Bà Vũ Phú Định |
Trưởng BKS |
1952 |
CN Kinh tế |
28,884 |
1976 |
Bà Nguyễn Thị Hường |
Thành viên BKS |
1976 |
Dược sỹ |
37,495 |
2000 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Luật |
4,829 |
1999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|