Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Phan Thị Anh Thy |
CTHĐQT |
1969 |
CN Hóa,ThS Quản lý K.Tế |
3,221,500 |
2013 |
Ông Cao Hùng Lai |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1963 |
ThS QTKD |
2,031,500 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Kim Quy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,000,000 |
n/a |
Ông Ngô Huỳnh Minh |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2009 |
Ông Đoàn Tuấn Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Phan Thị Anh Thy |
CTHĐQT |
1969 |
CN Hóa,ThS Quản lý K.Tế |
3,221,500 |
2013 |
Ông Cao Hùng Lai |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1963 |
ThS QTKD |
2,031,500 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Kim Quy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,000,000 |
n/a |
Ông Ngô Huỳnh Minh |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2009 |
Ông Đoàn Tuấn Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Phan Thị Anh Thy |
CTHĐQT |
1969 |
CN Hóa,ThS Quản lý K.Tế |
3,221,500 |
2013 |
Ông Cao Hùng Lai |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1963 |
ThS QTKD |
2,031,500 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Kim Quy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,000,000 |
n/a |
Ông Ngô Huỳnh Minh |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2009 |
Ông Đoàn Tuấn Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
2010 |
|
|
|
|