Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đặng Văn Chất |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
12,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
Phó CTHĐQT |
1957 |
ThS Môi trường |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Hiếu |
TVHĐQT |
1990 |
CN Kế toán |
2,500 |
n/a |
Ông Phạm Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Văn Bình |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Phạm Thị Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
30,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN KTTC |
12,000,020 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Minh |
Phó GĐ |
1980 |
KS Cấp thoát nước |
|
2022 |
Bà Nguyễn Thu Oanh |
KTT |
1969 |
CN TCKT |
36,964 |
2001 |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu |
Trưởng BKS |
1970 |
CN KTTC,ThS QTKD |
18,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn An Quốc |
Thành viên BKS |
1974 |
KS Xây dựng |
4,786,920 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Khang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Văn Chất |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
12,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
Phó CTHĐQT |
1957 |
ThS Môi trường |
0 |
n/a |
Ông Phạm Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Văn Bình |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Phạm Thị Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
30,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
12,000,020 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Minh |
Phó GĐ |
1980 |
KS Cấp thoát nước |
|
2022 |
Bà Nguyễn Thu Oanh |
KTT |
1969 |
CN TCKT |
36,964 |
2001 |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu |
Trưởng BKS |
1970 |
CN KTTC,ThS QTKD |
18,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn An Quốc |
Thành viên BKS |
1974 |
KS Xây dựng |
4,786,920 |
n/a |
Bà Tăng Tố Vân |
Thành viên BKS |
1972 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đặng Văn Chất |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
12,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
Phó CTHĐQT |
1957 |
ThS Môi trường |
21,240,000 |
n/a |
Ông Phạm Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Trung Chiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Võ Văn Bình |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hiền |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
2,400 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
30,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
12,012,720 |
n/a |
Bà Nguyễn Thu Oanh |
KTT |
1969 |
CN TCKT |
28,800 |
2001 |
Ông Nguyễn Công Hiếu |
Trưởng BKS |
1990 |
CN Kế toán |
18,002,500 |
n/a |
Ông Nguyễn An Quốc |
Thành viên BKS |
1974 |
KS Xây dựng |
4,786,920 |
n/a |
Bà Tăng Tố Vân |
Thành viên BKS |
1972 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
|
|
|
|