CTCP Đường sắt Quảng Nam - Đà Nẵng
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2020
Ông Nguyễn Xuân Phú CTHĐQT 1974 N/a 0 n/a
Ông Nguyễn Xuân Bình TVHĐQT 1958 KS Cầu hầm 419,055 1981
Ông Trần Minh Nghĩa GĐ/TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Huỳnh Văn Sơn Phó GĐ/TVHĐQT 1962 KS Đường sắt 12,022 1982
Ông Huỳnh Văn Việt Phó GĐ 1962 KS K.Tế XD 14,502 1981
Bà Phan Thị Lan Hương KTT 1976 CN Kinh tế 5,716 1999
Bà Nguyễn Thị Thu Hương Trưởng BKS 1975 CN Kinh tế 3,316 1996
Bà Nguyễn Thị Kim Tú Thành viên BKS -- N/A -- N/a n/a
Bà Võ Thị Hồng Linh Thành viên BKS 1974 CN Kinh tế 1,520 2002
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2019
Ông Nguyễn Văn Tý CTHĐQT 1960 KS Đường sắt 418,583 1997
Ông Nguyễn Xuân Phú GĐ/TVHĐQT 1974 ThS QTKD 402,262 n/a
Ông Huỳnh Văn Sơn Phó GĐ/TVHĐQT 1962 KS Đường sắt 12,022 1982
Ông Huỳnh Văn Việt Phó GĐ 1962 KS K.Tế XD 14,502 1981
Ông Trần Minh Nghĩa Phó GĐ 1981 KS XD Cầu đường 1,738 n/a
Bà Phan Thị Lan Hương KTT 1976 CN Kinh tế 5,716 1999
Bà Nguyễn Thị Thu Hương Trưởng BKS 1975 CN Kinh tế 3,316 1996
Ông Đỗ Quốc Khánh Thành viên BKS 1960 KS K.Tế Vận tải 0 2015
Bà Võ Thị Hồng Linh Thành viên BKS 1974 CN Kinh tế 1,520 2002
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2018
Ông Nguyễn Văn Tý CTHĐQT 1960 KS Đường sắt 418,583 1997
Ông Nguyễn Xuân Bình GĐ/TVHĐQT 1958 KS Cầu hầm 419,055 1981
Ông Huỳnh Văn Sơn Phó GĐ/TVHĐQT 1962 KS Đường sắt 12,022 1982
Ông Huỳnh Văn Việt Phó GĐ 1962 KS K.Tế XD 14,502 1981
Ông Kiều Thường Phó GĐ 1961 KS XD Cầu đường 12,706 1979
Bà Phan Thị Lan Hương KTT 1976 CN Kinh tế 5,716 1999
Bà Nguyễn Thị Thu Hương Trưởng BKS 1975 CN Kinh tế 3,316 1996
Ông Đỗ Quốc Khánh Thành viên BKS 1960 KS K.Tế Vận tải 0 2015
Bà Võ Thị Hồng Linh Thành viên BKS 1974 CN Kinh tế 1,520 2002