Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Hương |
CTHĐQT |
1969 |
KS XD Cầu đường |
12,188,476 |
2016 |
Ông Đặng Thanh Bình |
Phó CTHĐQT |
1963 |
CN Luật,KS K.Tế N.Nghiệp |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Trường Ảnh |
TVHĐQT |
1960 |
KS Cấp thoát nước |
13,934,286 |
2007 |
Ông Hồ Minh Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kỹ thuật |
7,000 |
1995 |
Ông Lê Đức Quý |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
8,706,055 |
2016 |
Ông Trần Phước Thương |
Phó TGĐ |
1966 |
CN QTKD,KS Hóa |
7,000 |
2001 |
Ông Phan Thịnh |
KTT |
1969 |
CN Kinh tế |
7,200 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Phạm Thị Quế Chi |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán |
11,300 |
1996 |
Ông Thái Quốc Khánh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán,T.S QTKD,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Hồ Hương |
CTHĐQT |
1969 |
KS XD Cầu đường |
12,188,476 |
2016 |
Ông Đặng Thanh Bình |
Phó CTHĐQT |
1963 |
CN Luật,KS K.Tế N.Nghiệp |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Trường Ảnh |
TVHĐQT |
1960 |
KS Cấp thoát nước |
13,934,286 |
2007 |
Ông Hồ Minh Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kỹ thuật |
7,000 |
1995 |
Ông Lê Đức Quý |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
8,706,055 |
2016 |
Ông Trần Phước Thương |
Phó TGĐ |
1966 |
CN QTKD,KS Hóa |
7,000 |
2001 |
Ông Phan Thịnh |
KTT |
1969 |
CN Kinh tế |
7,200 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Phạm Thị Quế Chi |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
11,300 |
1996 |
Ông Thái Quốc Khánh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
T.S QTKD,ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Hương |
CTHĐQT |
1969 |
KS XD Cầu đường |
12,188,476 |
2016 |
Ông Đặng Thanh Bình |
Phó CTHĐQT |
1963 |
CN Luật,KS K.Tế N.Nghiệp |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Trường Ảnh |
TVHĐQT |
1960 |
KS Cấp thoát nước |
13,934,286 |
2007 |
Ông Hồ Minh Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kỹ thuật |
7,000 |
1995 |
Ông Lê Đức Quý |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
8,706,055 |
2016 |
Ông Trần Phước Thương |
Phó TGĐ |
1966 |
CN QTKD,KS Hóa |
7,000 |
2001 |
Ông Phan Thịnh |
GĐ Tài chính/KTT |
1969 |
CN Kinh tế |
7,200 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Phạm Thị Quế Chi |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
11,300 |
1996 |
Ông Thái Quốc Khánh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
T.S QTKD,ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|