CTCP Sách và Thiết bị trường học tỉnh Đắk Nông
|
|
Nhóm ngành:
Bán lẻ
|
Ngành:
Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Ngô Xuân Hà |
CTHĐQT/GĐ |
1973 |
ThS Kinh tế |
1,390,654 |
n/a |
Ông Lê Ngọc Tuấn |
TVHĐQT/Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
4,300 |
n/a |
Bà Trần Thị Thúy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Cảnh |
KTT |
1989 |
CN Kinh tế |
900 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Tạo |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,800 |
n/a |
Bà Ngô Thị Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
800 |
n/a |
Bà Ngô Thị Linh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Ngô Xuân Hà |
CTHĐQT/GĐ |
1973 |
ThS Kinh tế |
1,340,654 |
n/a |
Ông Lê Ngọc Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,300 |
n/a |
Bà Trần Thị Diễm My |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,200 |
n/a |
Bà Ngô Thị Giang |
Phụ trách Kế toán |
1992 |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Bà Vũ Thị Cảnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
900 |
n/a |
Bà Ngô Thị Linh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
700 |
n/a |
Bà Phan Xuân Định |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,200 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Ngô Xuân Hà |
CTHĐQT/GĐ |
1973 |
ThS Kinh tế |
1,340,654 |
n/a |
Ông Lê Ngọc Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,300 |
n/a |
Bà Trần Thị Diễm My |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,200 |
n/a |
Bà Ngô Thị Giang |
Phụ trách Kế toán |
1992 |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Bà Vũ Thị Cảnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
900 |
n/a |
Bà Ngô Thị Linh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
700 |
n/a |
Bà Phan Xuân Định |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,200 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|