Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lương Văn Bạ |
CTHĐQT |
1969 |
CN kinh tế Chính trị,KS Điện |
28,529,533 |
1995 |
Ông Lâm Thành Quang |
TVHĐQT |
1953 |
CN Luật |
4,630 |
2001 |
Ông Lê Thành Bửu |
TVHĐQT |
1960 |
CN Luật |
6,738,488 |
2001 |
Ông Nguyễn Tuấn Huy |
TVHĐQT |
1972 |
KS Điện |
7,639 |
1994 |
Ông Lê Việt Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Điện |
4,509,494 |
1995 |
Ông Trần Nhất Trí |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
4,399,104 |
1994 |
Ông Trương Văn Nghiệm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN TCKT,ThS QTKD |
5,787 |
1996 |
Ông Phạm Cao Trí |
KTT |
1973 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
3,587 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
1999 |
Ông Châu Minh Tú |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
Ông Trần Lê Minh Hoan |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Điện |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lương Văn Bạ |
CTHĐQT |
1969 |
CN kinh tế Chính trị,KS Điện |
28,529,533 |
1995 |
Ông Lâm Thành Quang |
TVHĐQT |
1953 |
CN Luật |
4,630 |
2001 |
Ông Lê Thành Bửu |
TVHĐQT |
1960 |
CN Luật |
6,738,488 |
2001 |
Ông Nguyễn Tuấn Huy |
TVHĐQT |
1972 |
KS Điện |
7,639 |
1994 |
Ông Lê Việt Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Điện |
4,509,494 |
1995 |
Ông Nguyễn Thanh Xuân |
Phó TGĐ |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Nhất Trí |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
4,399,104 |
1994 |
Ông Trương Văn Nghiệm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN TCKT,ThS QTKD |
5,787 |
1996 |
Ông Phạm Cao Trí |
KTT |
1973 |
N/a |
3,587 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
1999 |
Ông Châu Minh Tú |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
2002 |
Ông Trần Lê Minh Hoan |
Thành viên BKS |
1976 |
KS Điện |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lương Văn Bạ |
CTHĐQT |
1969 |
CN kinh tế Chính trị,KS Điện |
28,529,533 |
1995 |
Ông Lâm Thành Quang |
TVHĐQT |
1953 |
CN Luật |
4,630 |
2001 |
Ông Lê Thành Bửu |
TVHĐQT |
1960 |
CN Luật |
6,738,488 |
2001 |
Ông Nguyễn Tuấn Huy |
TVHĐQT |
1972 |
KS Điện |
7,639 |
1994 |
Ông Lê Việt Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Điện |
4,509,494 |
1995 |
Ông Nguyễn Thanh Xuân |
Phó TGĐ |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Nhất Trí |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
4,399,104 |
1994 |
Ông Trương Văn Nghiệm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN TCKT,ThS QTKD |
5,787 |
1996 |
Ông Trần Việt Hải |
KTT |
1977 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
1999 |
Ông Châu Minh Tú |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
2002 |
Ông Trần Lê Minh Hoan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Điện |
0 |
n/a |
|
|
|
|