Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Lại Thị Bảy |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
5,359,661 |
1989 |
Ông Cao Xuân Minh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Xuân Thùy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đinh Quang Nhẫn |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
2,512,700 |
2010 |
Ông Hà Hồng Quân |
Phó GĐ |
1977 |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
0 |
2017 |
Ông Phạm Văn Tài |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán,CN Kỹ thuật |
2,100 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế,KS Hóa |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Thuận |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Lại Thị Bảy |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
5,359,661 |
1989 |
Ông Hà Hồng Quân |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Phan Đức Lê Hoàng |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Dương Trường |
GĐ |
1960 |
Quản lý K.tế |
3,800 |
1997 |
Ông Nguyễn Thanh Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
0 |
2017 |
Bà Lê Thị Thùy Vân |
KTT |
1969 |
CN Kế toán |
2,000 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán,CN Kỹ thuật |
2,100 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế,KS Hóa |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Mộng Vân |
Thành viên BKS |
1979 |
Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Lại Thị Bảy |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
5,359,661 |
1989 |
Ông Hà Hồng Quân |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Phan Đức Lê Hoàng |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Dương Trường |
GĐ |
1960 |
Quản lý K.tế |
3,800 |
1997 |
Ông Nguyễn Thanh Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
0 |
2017 |
Bà Lê Thị Thùy Vân |
KTT |
1969 |
CN Kế toán |
2,000 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán,CN Kỹ thuật |
2,100 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế,KS Hóa |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Mộng Vân |
Thành viên BKS |
1979 |
Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
|