Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Pháp |
CTHĐQT |
1962 |
Chuyên viên kinh tế |
74,226,523 |
1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Paul Anthony Murphy |
TVHĐQT |
1957 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2018 |
Ông Võ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tường Cọt |
TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
14,382 |
n/a |
Ông Phạm Minh Việt |
Phó TGĐ |
1975 |
KS XD Cầu đường |
0 |
2008 |
Ông Trần Văn Phương |
Phó TGĐ |
1984 |
Cử nhân |
68,389 |
2009 |
Bà Vũ Thị Hải |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
1,535,479 |
2009 |
Ông Đỗ Thành Nhân |
Trưởng phòng TCKT |
1979 |
KS QTDN |
84 |
n/a |
Bà Phan Thị Ngọc Anh |
Trưởng BKS |
1987 |
Đại học |
0 |
2010 |
Bà Đặng Thị Hà |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Trần Thị Như Hạnh |
Thành viên BKS |
1983 |
TC Kế toán |
6 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Pháp |
CTHĐQT |
1962 |
Chuyên viên kinh tế |
74,226,523 |
1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Paul Anthony Murphy |
TVHĐQT |
1957 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2018 |
Ông Võ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tường Cọt |
TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
14,382 |
n/a |
Ông Phạm Minh Việt |
Phó TGĐ |
1975 |
KS XD Cầu đường |
0 |
2008 |
Ông Trần Văn Phương |
Phó TGĐ |
1984 |
Cử nhân |
68,389 |
2009 |
Bà Vũ Thị Hải |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
1,535,479 |
2009 |
Ông Đỗ Thành Nhân |
Trưởng phòng TCKT |
1979 |
KS QTDN |
84 |
n/a |
Bà Phan Thị Ngọc Anh |
Trưởng BKS |
1987 |
Đại học |
0 |
2010 |
Bà Đặng Thị Hà |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Trần Thị Như Hạnh |
Thành viên BKS |
1983 |
TC Kế toán |
6 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Bùi Pháp |
CTHĐQT |
1962 |
Chuyên viên kinh tế |
74,226,523 |
1995 |
Ông Lê Đức Kỳ |
TVHĐQT |
1959 |
ThS Luật |
830,000 |
Độc lập |
Ông Paul Anthony Murphy |
TVHĐQT |
1957 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2018 |
Ông Trần Cao Châu |
TVHĐQT |
1971 |
CN QTKD |
525,000 |
2016 |
Ông Võ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tường Cọt |
TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
14,382 |
n/a |
Ông Phạm Minh Việt |
Phó TGĐ |
1975 |
KS XD Cầu đường |
0 |
2008 |
Ông Trần Văn Phương |
Phó TGĐ |
1984 |
Cử nhân |
68,389 |
2009 |
Bà Vũ Thị Hải |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
1,535,479 |
2009 |
Ông Đỗ Thành Nhân |
Trưởng phòng TCKT |
1979 |
KS QTDN |
84 |
n/a |
Bà Phan Thị Ngọc Anh |
Trưởng BKS |
1987 |
Đại học |
0 |
2010 |
Bà Đặng Thị Hà |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Trần Đình Anh Dũng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|