Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Thương |
CTHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên |
TVHĐQT |
1980 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Trung Hiếu |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tiến Dũng |
Phó TGĐ |
1975 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Trúc Lan |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trương Ngọc Khánh Trân |
Trưởng BKS |
1987 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Lương Thị Thùy Trang |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Thái Thị Mỹ Diễm |
Thành viên BKS |
1991 |
Kế toán |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Thương |
CTHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên |
TVHĐQT |
1980 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Trung Hiếu |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tiến Dũng |
Phó TGĐ |
1975 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Trúc Lan |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trương Ngọc Khánh Trân |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lương Thị Thùy Trang |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Thái Thị Mỹ Diễm |
Thành viên BKS |
1991 |
Kế toán |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Ngọc Thương |
CTHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên |
TVHĐQT |
1980 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Trung Hiếu |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tiến Dũng |
Phó TGĐ |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Trúc Lan |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trương Ngọc Khánh Trân |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lương Thị Thùy Trang |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Thái Thị Mỹ Diễm |
Thành viên BKS |
1991 |
Kế toán |
0 |
2020 |
|
|
|