Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Trung Việt |
CTHĐQT |
1969 |
CN Khoa học Xã hội |
8,331,972 |
2014 |
Ông Trần Phúc Dương |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
828,494 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Tú Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
Dược sỹ CK1 |
819,944 |
1995 |
Ông Chu Văn Long |
KTT |
1966 |
CN Kinh tế |
73,463 |
1993 |
Bà Phạm Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
56,712 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan |
Thành viên BKS |
1987 |
Dược sỹ Đại học |
9,638 |
2010 |
Ông Trần Kim Cương |
Thành viên BKS |
1975 |
Dược sỹ CK1 |
106,409 |
1996 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Trung Việt |
CTHĐQT |
1969 |
CN Khoa học Xã hội |
6,096,450 |
2014 |
Ông Trần Phúc Dương |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
609,187 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Tú Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
Dược sỹ ĐH |
601,200 |
1995 |
Ông Chu Văn Long |
KTT |
1966 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
54,017 |
1993 |
Bà Phạm Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
37,500 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan |
Thành viên BKS |
1987 |
Dược sỹ Đại học |
7,087 |
2010 |
Ông Trần Kim Cương |
Thành viên BKS |
1975 |
Dược sỹ ĐH |
49,967 |
1996 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Trung Việt |
CTHĐQT |
1969 |
CN Khoa học Xã hội |
4,877,160 |
2014 |
Ông Trần Phúc Dương |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
487,350 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Tú Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
Dược sỹ ĐH |
480,960 |
1995 |
Ông Đỗ Ngọc Sơn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
58,544 |
n/a |
Ông Chu Văn Long |
KTT |
1966 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
43,214 |
1993 |
Bà Phạm Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
30,000 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan |
Thành viên BKS |
1987 |
Dược sỹ Đại học |
5,670 |
2010 |
Ông Trần Kim Cương |
Thành viên BKS |
1975 |
Dược sỹ ĐH |
39,974 |
1996 |
|
|
|
|