CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Nguyễn Trung Việt CTHĐQT 1969 CN Khoa học Xã hội 8,331,972 2014
Ông Trần Phúc Dương TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 828,494 2015
Bà Nguyễn Thị Tú Anh TGĐ/TVHĐQT 1965 Dược sỹ CK1 819,944 1995
Ông Chu Văn Long KTT 1966 CN Kinh tế 73,463 1993
Bà Phạm Thị Thủy Trưởng BKS 1971 CN Kinh tế 56,712 1992
Bà Nguyễn Thị Hương Lan Thành viên BKS 1987 Dược sỹ Đại học 9,638 2010
Ông Trần Kim Cương Thành viên BKS 1975 Dược sỹ CK1 106,409 1996
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Nguyễn Trung Việt CTHĐQT 1969 CN Khoa học Xã hội 6,096,450 2014
Ông Trần Phúc Dương TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 609,187 2015
Bà Nguyễn Thị Tú Anh TGĐ/TVHĐQT 1965 Dược sỹ ĐH 601,200 1995
Ông Chu Văn Long KTT 1966 ĐH Tài chính Kế Toán 54,017 1993
Bà Phạm Thị Thủy Trưởng BKS 1971 CN Kinh tế 37,500 1992
Bà Nguyễn Thị Hương Lan Thành viên BKS 1987 Dược sỹ Đại học 7,087 2010
Ông Trần Kim Cương Thành viên BKS 1975 Dược sỹ ĐH 49,967 1996
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Nguyễn Trung Việt CTHĐQT 1969 CN Khoa học Xã hội 4,877,160 2014
Ông Trần Phúc Dương TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 487,350 2015
Bà Nguyễn Thị Tú Anh TGĐ/TVHĐQT 1965 Dược sỹ ĐH 480,960 1995
Ông Đỗ Ngọc Sơn Phó TGĐ -- N/A -- N/a 58,544 n/a
Ông Chu Văn Long KTT 1966 ĐH Tài chính Kế Toán 43,214 1993
Bà Phạm Thị Thủy Trưởng BKS 1971 CN Kinh tế 30,000 1992
Bà Nguyễn Thị Hương Lan Thành viên BKS 1987 Dược sỹ Đại học 5,670 2010
Ông Trần Kim Cương Thành viên BKS 1975 Dược sỹ ĐH 39,974 1996