Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Thiệu |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
102,511,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phùng Hưng |
TVHĐQT |
1972 |
KS Hóa |
4,300 |
2000 |
Ông Nguyễn Đức Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
54,440,000 |
1993 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Hóa chất |
54,440,000 |
2004 |
Ông Phạm Văn Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ Kinh tế |
54,440,000 |
1994 |
Ông Lê Anh Tuấn |
KTT |
1981 |
ThS Kinh doanh và Quản lý |
0 |
2000 |
Ông Hà Xuân Hán |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Kế toán |
4,900 |
1992 |
Bà Đặng Thị Minh Lý |
Thành viên BKS |
1994 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thiệu |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
102,511,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phùng Hưng |
TVHĐQT |
1972 |
KS Hóa |
4,300 |
2000 |
Ông Nguyễn Đức Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
54,444,800 |
1993 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Hóa chất |
54,444,600 |
2004 |
Ông Phạm Văn Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ Kinh tế |
54,444,300 |
1994 |
Ông Lê Anh Tuấn |
KTT |
1981 |
ThS Kinh doanh và Quản lý |
0 |
2000 |
Ông Hà Xuân Hán |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Kế toán |
4,900 |
1992 |
Bà Đặng Thị Minh Lý |
Thành viên BKS |
1994 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Lê Anh Tuấn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thiệu |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
102,511,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phùng Hưng |
TVHĐQT |
1972 |
KS Hóa |
4,300 |
2000 |
Ông Nguyễn Đức Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
54,444,800 |
1993 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Hóa chất |
54,444,600 |
2004 |
Ông Phạm Văn Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ Kinh tế |
54,444,300 |
1994 |
Ông Lê Anh Tuấn |
KTT/Thành viên BKS |
1974 |
KS Hóa |
3,000 |
2000 |
Ông Hà Xuân Hán |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Kế toán |
4,900 |
1992 |
Bà Đặng Thị Minh Lý |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
|