Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đoàn Hồng Việt |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,CN Kế hoạch - Vật giá |
26,769,600 |
2003 |
Bà Đặng Kiện Phương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
Đại học |
4,715,032 |
2003 |
Bà Tô Hồng Trang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Ngoại ngữ,CN Ngoại thương |
26,769,600 |
2003 |
Bà Vũ Thị Mai Hân |
KTT |
1983 |
Cử nhân |
44,560 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Tùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Bảo Minh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đoàn Hồng Việt |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,CN Kế hoạch - Vật giá |
26,769,600 |
2003 |
Bà Đặng Kiện Phương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
Đại học |
4,715,032 |
2003 |
Bà Tô Hồng Trang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Ngoại ngữ,CN Ngoại thương |
26,769,600 |
2003 |
Bà Vũ Thị Mai Hân |
KTT |
1983 |
Cử nhân |
44,560 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Tùng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Bảo Minh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đoàn Hồng Việt |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,CN Kế hoạch - Vật giá |
14,872,000 |
2003 |
Bà Đặng Kiện Phương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
Đại học |
4,716,732 |
2003 |
Bà Tô Hồng Trang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Ngoại ngữ,CN Ngoại thương |
14,872,000 |
2003 |
Bà Vũ Thị Mai Hân |
KTT |
1983 |
Cử nhân |
24,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Tùng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Bảo Minh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
|
|
|
|