Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Tấn Bình |
CTHĐQT |
1960 |
10/10 |
377,820 |
1981 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
551,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1975 |
ĐH Kinh tế |
604,680 |
1998 |
Ông Phùng Quang Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Đại học |
135,470 |
1987 |
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
63,584 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Phó TGĐ |
1976 |
Đại học |
63,490 |
2000 |
Ông Phạm Đức Hiếu |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
Đại học |
573,610 |
1999 |
Bà Trần Thị Việt Hằng |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
13,120 |
2003 |
Ông Đặng Thế Nguyện |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kỹ thuật |
1,451,325 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Mùi |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
3,900 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phan Tấn Bình |
CTHĐQT |
1960 |
10/10 |
377,820 |
1981 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
551,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1975 |
ĐH Kinh tế |
604,680 |
1998 |
Ông Phùng Quang Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Đại học |
135,470 |
1987 |
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD,Đại học |
63,584 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Phó TGĐ |
1976 |
Đại học |
63,490 |
2000 |
Ông Phạm Đức Hiếu |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
Đại học |
573,610 |
1999 |
Bà Trần Thị Việt Hằng |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
13,120 |
2003 |
Ông Đặng Thế Nguyện |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kỹ thuật |
1,451,325 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Mùi |
Thành viên BKS |
1979 |
CN QTKD |
3,900 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Tấn Bình |
CTHĐQT |
1960 |
10/10 |
178,200 |
1981 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng |
TVHĐQT |
1976 |
KS Cơ Khí |
290,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1975 |
ĐH Kinh tế |
315,600 |
1998 |
Ông Phùng Quang Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Đại học |
71,300 |
1987 |
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD,Đại học |
5,900 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Phó TGĐ |
1976 |
Đại học |
7,100 |
2000 |
Ông Phạm Đức Hiếu |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
Đại học |
301,900 |
1999 |
Bà Trần Thị Việt Hằng |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
4,300 |
2003 |
Ông Đặng Thế Nguyện |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kỹ thuật |
1,451,325 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Mùi |
Thành viên BKS |
1979 |
CN QTKD |
2,000 |
2003 |
|
|
|
|