CTCP Xích líp Đông Anh
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Phan Tấn Bình CTHĐQT 1960 10/10 377,820 1981
Ông Nguyễn Hữu Thắng TVHĐQT 1976 N/a 551,000 2021
Ông Nguyễn Minh Tuấn TVHĐQT 1975 ĐH Kinh tế 604,680 1998
Ông Phùng Quang Hải TGĐ/TVHĐQT 1963 Đại học 135,470 1987
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh Phó TGĐ 1978 ThS QTKD 63,584 2001
Bà Nguyễn Thị Thu Hà Phó TGĐ 1976 Đại học 63,490 2000
Ông Phạm Đức Hiếu KTT/TVHĐQT 1973 Đại học 573,610 1999
Bà Trần Thị Việt Hằng Trưởng BKS 1981 CN Kinh tế 13,120 2003
Ông Đặng Thế Nguyện Thành viên BKS 1965 CN Kỹ thuật 1,451,325 2021
Bà Nguyễn Thị Mùi Thành viên BKS 1979 CN Kinh tế 3,900 2003
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Phan Tấn Bình CTHĐQT 1960 10/10 377,820 1981
Ông Nguyễn Hữu Thắng TVHĐQT 1976 N/a 551,000 2021
Ông Nguyễn Minh Tuấn TVHĐQT 1975 ĐH Kinh tế 604,680 1998
Ông Phùng Quang Hải TGĐ/TVHĐQT 1963 Đại học 135,470 1987
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh Phó TGĐ 1978 ThS QTKD,Đại học 63,584 2001
Bà Nguyễn Thị Thu Hà Phó TGĐ 1976 Đại học 63,490 2000
Ông Phạm Đức Hiếu KTT/TVHĐQT 1973 Đại học 573,610 1999
Bà Trần Thị Việt Hằng Trưởng BKS 1981 CN Kinh tế 13,120 2003
Ông Đặng Thế Nguyện Thành viên BKS 1965 CN Kỹ thuật 1,451,325 2021
Bà Nguyễn Thị Mùi Thành viên BKS 1979 CN QTKD 3,900 2003
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Phan Tấn Bình CTHĐQT 1960 10/10 178,200 1981
Ông Nguyễn Hữu Thắng TVHĐQT 1976 KS Cơ Khí 290,000 2021
Ông Nguyễn Minh Tuấn TVHĐQT 1975 ĐH Kinh tế 315,600 1998
Ông Phùng Quang Hải TGĐ/TVHĐQT 1963 Đại học 71,300 1987
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh Phó TGĐ 1978 ThS QTKD,Đại học 5,900 2001
Bà Nguyễn Thị Thu Hà Phó TGĐ 1976 Đại học 7,100 2000
Ông Phạm Đức Hiếu KTT/TVHĐQT 1973 Đại học 301,900 1999
Bà Trần Thị Việt Hằng Trưởng BKS 1981 CN Kinh tế 4,300 2003
Ông Đặng Thế Nguyện Thành viên BKS 1965 CN Kỹ thuật 1,451,325 2021
Bà Nguyễn Thị Mùi Thành viên BKS 1979 CN QTKD 2,000 2003