Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Phát |
CTHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
901,900 |
2002 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sáng |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
17,729 |
1994 |
Ông Đỗ Văn Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Kỹ sư |
570,459 |
1993 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
2,000 |
2020 |
Bà Bùi Thị Ninh |
KTT/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
567,459 |
1994 |
Bà Phạm Thị Ngọc Hoa |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
196,229 |
2004 |
Ông Giang Ngọc Tân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Hàng Hải |
81,100 |
n/a |
Bà Vũ Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
800 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Phát |
CTHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
901,900 |
2002 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sáng |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
17,729 |
1994 |
Ông Đỗ Văn Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Kỹ sư |
570,459 |
1993 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
2,000 |
2020 |
Bà Bùi Thị Ninh |
KTT/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
567,459 |
1994 |
Bà Phạm Thị Ngọc Hoa |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
196,229 |
2004 |
Ông Giang Ngọc Tân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Hàng Hải |
81,100 |
n/a |
Bà Vũ Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
800 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Phát |
CTHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
1,081,900 |
2002 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sáng |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
17,729 |
1994 |
Ông Đỗ Văn Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
Kỹ sư |
660,459 |
1993 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
2,000 |
2020 |
Bà Bùi Thị Ninh |
KTT/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
657,459 |
1994 |
Bà Phạm Thị Ngọc Hoa |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
16,229 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
700 |
n/a |
Bà Vũ Thùy Dương |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
|
|
|
|