Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đường Đức Hoá |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
1,027,991 |
2000 |
Ông Lê Quốc Việt |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
20 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Năng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
96,111 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đường Lan Phương |
Trưởng BKS |
1981 |
Kế toán |
4,500 |
2006 |
Ông Phạm Tiến Dũng |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Ngân |
Thành viên BKS |
1959 |
N/a |
248 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Đường Đức Hoá |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
1,027,991 |
2000 |
Ông Lê Quốc Việt |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
20 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Quang |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Năng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
96,111 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đường Lan Phương |
Trưởng BKS |
1981 |
Kế toán |
4,500 |
2006 |
Ông Phạm Tiến Dũng |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Ngân |
Thành viên BKS |
1959 |
N/a |
248 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Đường Đức Hoá |
CTHĐQT/TGĐ |
1958 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
1,027,991 |
2000 |
Ông Lê Quốc Việt |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
20 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Năng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
96,111 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đường Lan Phương |
Trưởng BKS |
1981 |
Kế toán |
4,500 |
2006 |
Ông Phạm Tiến Dũng |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Ngân |
Thành viên BKS |
1959 |
N/a |
248 |
2011 |
|
|
|
|