CTCP Địa chính Hà Nội
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Đức Hào |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,ThS Kỹ thuật |
1,168,900 |
1990 |
Ông Lê Minh Thành |
Phó CTHĐQT |
1984 |
CN Khoa học |
0 |
2015 |
Bà Bùi Thị Minh Diệu |
TVHĐQT |
1960 |
KS K.Tế XD |
288,000 |
2015 |
Ông Trịnh Thắng |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
4,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Quản lý đất đai |
148,200 |
1991 |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
120,960 |
2015 |
Bà Vũ Thùy Linh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Tăng Quang Hưng |
Thành viên BKS |
1980 |
Thạc sỹ |
3,000 |
2020 |
Bà Vũ Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Đức Hào |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,ThS Kỹ thuật |
1,168,900 |
1990 |
Ông Lê Minh Thành |
Phó CTHĐQT |
1984 |
CN Khoa học |
0 |
2015 |
Bà Bùi Thị Minh Diệu |
TVHĐQT |
1960 |
KS K.Tế XD |
288,000 |
2015 |
Ông Trịnh Thắng |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
4,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Quản lý đất đai |
148,200 |
1991 |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
120,960 |
2015 |
Bà Vũ Thùy Linh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Tăng Quang Hưng |
Thành viên BKS |
1980 |
Thạc sỹ |
3,000 |
2020 |
Bà Vũ Phương Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Đức Hào |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,ThS Kỹ thuật |
1,168,900 |
1990 |
Ông Lê Minh Thành |
Phó CTHĐQT |
1984 |
CN Khoa học |
0 |
2015 |
Bà Bùi Thị Minh Diệu |
TVHĐQT |
1960 |
KS K.Tế XD |
288,000 |
2015 |
Ông Trịnh Thắng |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
4,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Quản lý đất đai |
148,200 |
1991 |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
120,960 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Vinh |
Trưởng BKS |
1970 |
Cử nhân |
2,800 |
2020 |
Ông Nguyễn Minh Đức |
Thành viên BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Tăng Quang Hưng |
Thành viên BKS |
1980 |
Thạc sỹ |
3,000 |
2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|