CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Nguyễn Ngọc Quang CTHĐQT 1961 KS Chế tạo máy 132,213 1983
Ông Nguyễn Đăng Đông TVHĐQT 1978 CN Kinh tế 256,344 2006
Bà Nguyễn Thị Nga TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Tạ Hữu Doanh TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 Độc lập
Ông Lương Văn Thư TGĐ/TVHĐQT 1967 Cử nhân 341,564 1988
Ông Nguyễn Tiến Mạnh Phó TGĐ 1971 CN QTKD 56,784 1991
Ông Nguyễn Đức Thăng 1972 ThS QTKD 100,819 1993
Ông Nguyễn Tiến Dũng GĐ Điều hành 1963 Kỹ sư 11,739 1984
Bà Đặng Anh Đào KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 268,206 1989
Bà Nguyễn Thị Hương Lan Trưởng BKS 1980 CN QTKD 4,641 2003
Ông Bạch Minh Quân Thành viên BKS 1983 CN Kế toán 176,495 2015
Bà Nguyễn Thị Hằng Thành viên BKS 1977 CN Kế toán 0 2015
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
14/11/2023
Ông Nguyễn Ngọc Quang CTHĐQT 1961 KS Chế tạo máy 132,213 1983
Ông Nguyễn Đăng Đông TVHĐQT 1978 CN Kinh tế 256,344 2006
Ông Tạ Hữu Doanh TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 Độc lập
Ông Lương Văn Thư TGĐ/TVHĐQT 1967 Cử nhân 1,297,064 1988
Ông Nguyễn Tiến Mạnh Phó TGĐ 1971 CN QTKD 56,784 1991
Ông Nguyễn Đức Thăng 1972 ThS QTKD 100,819 1993
Ông Nguyễn Tiến Dũng GĐ Điều hành 1963 Kỹ sư 11,739 1984
Bà Đặng Anh Đào KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 268,206 1989
Bà Nguyễn Thị Hương Lan Trưởng BKS 1980 CN QTKD 4,641 2003
Ông Bạch Minh Quân Thành viên BKS 1983 CN Kế toán 177,522 2015
Bà Nguyễn Thị Hằng Thành viên BKS 1977 CN Kế toán 0 2015
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Nguyễn Ngọc Quang CTHĐQT 1961 KS Chế tạo máy 132,213 1983
Ông Nguyễn Đăng Đông TVHĐQT 1978 CN Kinh tế 256,344 2006
Bà Nguyễn Thị Nga TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Lương Văn Thư TGĐ/TVHĐQT 1967 Cử nhân 341,564 1988
Ông Nguyễn Tiến Mạnh Phó TGĐ 1971 CN QTKD 56,784 1991
Ông Nguyễn Đức Thăng 1972 ThS QTKD 100,819 1993
Ông Nguyễn Tiến Dũng GĐ Điều hành 1963 Kỹ sư 11,739 1984
Bà Đặng Anh Đào KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT 1968 CN Kinh tế 268,206 1989
Bà Nguyễn Thị Hương Lan Trưởng BKS 1980 CN QTKD 4,641 2003
Ông Bạch Minh Quân Thành viên BKS 1983 CN Kế toán 176,495 2015
Bà Nguyễn Thị Hằng Thành viên BKS 1977 CN Kế toán 0 2015