Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Quang |
CTHĐQT |
1961 |
KS Chế tạo máy |
132,213 |
1983 |
Ông Nguyễn Đăng Đông |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
256,344 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tạ Hữu Doanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lương Văn Thư |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Cử nhân |
341,564 |
1988 |
Ông Nguyễn Tiến Mạnh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD |
56,784 |
1991 |
Ông Nguyễn Đức Thăng |
GĐ |
1972 |
ThS QTKD |
100,819 |
1993 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
GĐ Điều hành |
1963 |
Kỹ sư |
11,739 |
1984 |
Bà Đặng Anh Đào |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
268,206 |
1989 |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan |
Trưởng BKS |
1980 |
CN QTKD |
4,641 |
2003 |
Ông Bạch Minh Quân |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
176,495 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
14/11/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Quang |
CTHĐQT |
1961 |
KS Chế tạo máy |
132,213 |
1983 |
Ông Nguyễn Đăng Đông |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
256,344 |
2006 |
Ông Tạ Hữu Doanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lương Văn Thư |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Cử nhân |
1,297,064 |
1988 |
Ông Nguyễn Tiến Mạnh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD |
56,784 |
1991 |
Ông Nguyễn Đức Thăng |
GĐ |
1972 |
ThS QTKD |
100,819 |
1993 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
GĐ Điều hành |
1963 |
Kỹ sư |
11,739 |
1984 |
Bà Đặng Anh Đào |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
268,206 |
1989 |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan |
Trưởng BKS |
1980 |
CN QTKD |
4,641 |
2003 |
Ông Bạch Minh Quân |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
177,522 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Quang |
CTHĐQT |
1961 |
KS Chế tạo máy |
132,213 |
1983 |
Ông Nguyễn Đăng Đông |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
256,344 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Văn Thư |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Cử nhân |
341,564 |
1988 |
Ông Nguyễn Tiến Mạnh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD |
56,784 |
1991 |
Ông Nguyễn Đức Thăng |
GĐ |
1972 |
ThS QTKD |
100,819 |
1993 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
GĐ Điều hành |
1963 |
Kỹ sư |
11,739 |
1984 |
Bà Đặng Anh Đào |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
268,206 |
1989 |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan |
Trưởng BKS |
1980 |
CN QTKD |
4,641 |
2003 |
Ông Bạch Minh Quân |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
176,495 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
|
|
|
|