Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Lệ Quế |
CTHĐQT |
1973 |
KS Cấp thoát nước |
39,456,353 |
1994 |
Bà Hoàng Cúc Phương |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,Kỹ sư CNTT,Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp |
3,900 |
1995 |
Ông Phạm Quang Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
7,100 |
1993 |
Ông Đinh Quốc Lộc |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN TCKT |
8,000 |
1997 |
Ông Phạm Trọng Nguyện |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cấp thoát nước |
6,900 |
1995 |
Ông Nguyễn Hữu Hùng |
KTT |
1979 |
CN TCKT |
3,100 |
2009 |
Ông Lê Đình Nghĩa |
Trưởng BKS |
1972 |
KS K.Tế XD |
3,200 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Kim Mến |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
700 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Thanh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kế toán |
1,500 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Lệ Quế |
CTHĐQT |
1973 |
KS Cấp thoát nước |
39,092,000 |
1994 |
Bà Hoàng Cúc Phương |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,Kỹ sư CNTT,Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp |
3,900 |
1995 |
Ông Phạm Quang Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
7,100 |
1993 |
Ông Đinh Quốc Lộc |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN TCKT |
8,000 |
1997 |
Ông Phạm Trọng Nguyện |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cấp thoát nước |
6,900 |
1995 |
Ông Nguyễn Hữu Hùng |
KTT |
1979 |
CN TCKT |
3,100 |
2009 |
Ông Lê Đình Nghĩa |
Trưởng BKS |
1972 |
KS K.Tế XD |
3,200 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Kim Mến |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
700 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Thanh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kế toán |
1,500 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2020 |
Ông Nguyễn Lệ Quế |
CTHĐQT |
1973 |
KS Cấp thoát nước |
39,092,000 |
1994 |
Bà Hoàng Cúc Phương |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,Kỹ sư CNTT,Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp |
3,900 |
1995 |
Ông Phạm Quang Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
7,100 |
1993 |
Ông Đinh Quốc Lộc |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN TCKT |
8,000 |
1997 |
Ông Phạm Trọng Nguyện |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cấp thoát nước |
6,900 |
1995 |
Ông Nguyễn Hữu Hùng |
KTT |
1979 |
CN TCKT |
3,100 |
2009 |
Ông Lê Đình Nghĩa |
Trưởng BKS |
1972 |
KS K.Tế XD |
3,200 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Kim Mến |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
700 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Thanh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kế toán |
1,500 |
1999 |
|
|
|
|