CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng lâu bền

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Phan Trung Nghĩa CTHĐQT 1970 CN Ngân Hàng 1,102,340 n/a
Ông Hoàng Tuấn Anh TVHĐQT 1986 N/a 0 n/a
Ông Vũ Thế Anh TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 Độc lập
Ông Đàm Ngọc Bảo GĐ/TVHĐQT 1980 KS Cơ Khí 421,505 n/a
Ông Trần Hữu Thành Phó GĐ 1964 CN Kinh tế 1,000 n/a
Ông Nguyễn Thơi KTT/TVHĐQT 1966 CN Kinh tế 422,000 n/a
Bà Lý Thị Lệ Ninh Trưởng BKS 1979 ThS Quản lý K.Tế 150,500 n/a
Bà Phan Thị Hương Thành viên BKS -- N/A -- Thạc sỹ Kinh tế 0 n/a
Bà Trần Thị Quyên Thành viên BKS 1979 CN Kế toán 217 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Phan Trung Nghĩa CTHĐQT 1970 CN Ngân Hàng 1,102,340 n/a
Ông Hoàng Tuấn Anh TVHĐQT 1986 N/a 0 n/a
Ông Vũ Thế Anh TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Đàm Ngọc Bảo GĐ/TVHĐQT 1980 KS Cơ động lực 421,505 n/a
Ông Trần Hữu Thành Phó GĐ 1964 CN Kinh tế 1,000 n/a
Ông Nguyễn Thơi KTT/TVHĐQT 1966 N/a 422,000 n/a
Bà Lý Thị Lệ Ninh Trưởng BKS 1979 CN TCKT 150,500 n/a
Bà Phan Thị Hương Thành viên BKS -- N/A -- Thạc sỹ Kinh tế 0 n/a
Bà Trần Thị Quyên Thành viên BKS 1979 Kế toán 217 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Phan Trung Nghĩa CTHĐQT 1970 CN Ngân Hàng 1,102,340 n/a
Ông Hoàng Tuấn Anh TVHĐQT 1986 N/a 0 n/a
Ông Vũ Thế Anh TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Đàm Ngọc Bảo GĐ/TVHĐQT 1980 KS Cơ động lực 421,505 n/a
Ông Trần Hữu Thành Phó GĐ 1964 CN Kinh tế 1,000 n/a
Ông Nguyễn Thơi KTT/TVHĐQT 1966 N/a 422,000 n/a
Bà Lý Thị Lệ Ninh Trưởng BKS 1979 CN TCKT 150,500 n/a
Bà Phan Thị Hương Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
Bà Trần Thị Quyên Thành viên BKS 1979 Kế toán 217 n/a