Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Trung Nghĩa |
CTHĐQT |
1970 |
CN Ngân Hàng |
1,102,340 |
n/a |
Ông Hoàng Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Thế Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đàm Ngọc Bảo |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Cơ Khí |
421,505 |
n/a |
Ông Trần Hữu Thành |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thơi |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
422,000 |
n/a |
Bà Lý Thị Lệ Ninh |
Trưởng BKS |
1979 |
ThS Quản lý K.Tế |
150,500 |
n/a |
Bà Phan Thị Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Quyên |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
217 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phan Trung Nghĩa |
CTHĐQT |
1970 |
CN Ngân Hàng |
1,102,340 |
n/a |
Ông Hoàng Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Thế Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đàm Ngọc Bảo |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Cơ động lực |
421,505 |
n/a |
Ông Trần Hữu Thành |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thơi |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
N/a |
422,000 |
n/a |
Bà Lý Thị Lệ Ninh |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TCKT |
150,500 |
n/a |
Bà Phan Thị Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Quyên |
Thành viên BKS |
1979 |
Kế toán |
217 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Trung Nghĩa |
CTHĐQT |
1970 |
CN Ngân Hàng |
1,102,340 |
n/a |
Ông Hoàng Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Thế Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đàm Ngọc Bảo |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Cơ động lực |
421,505 |
n/a |
Ông Trần Hữu Thành |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thơi |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
N/a |
422,000 |
n/a |
Bà Lý Thị Lệ Ninh |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TCKT |
150,500 |
n/a |
Bà Phan Thị Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Quyên |
Thành viên BKS |
1979 |
Kế toán |
217 |
n/a |
|
|
|
|