CTCP Xe lửa Dĩ An
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Đức Vinh |
CTHĐQT |
1964 |
KS Toa xe |
2,825,500 |
1987 |
Ông Nguyễn Chiến Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Hoán |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Đầu máy Toa xe |
1,500 |
1999 |
Ông Nguyễn Nhất Thắng |
Phó GĐ |
1974 |
KS Đầu máy Toa xe |
21,500 |
1999 |
Ông Trần Văn Mạnh |
KTT |
1976 |
KS K.Tế Vận tải |
41,500 |
1999 |
Ông Nguyễn Minh Quang |
Trưởng BKS |
1964 |
KS Đầu máy Toa xe |
3,200 |
1982 |
Ông Trịnh Quang Lai |
Thành viên BKS |
1974 |
CN QTKD |
1,500 |
1996 |
Ông Trịnh Thanh Liệu |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
900 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Phạm Đức Vinh |
CTHĐQT |
1964 |
KS Toa xe |
2,825,500 |
1987 |
Ông Nguyễn Tấn Nè |
TVHĐQT |
1963 |
KS Đầu máy Toa xe |
14,200 |
1982 |
Ông Nguyễn Văn Khiên |
GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Đầu máy Diesel |
2,872,700 |
2015 |
Ông Nguyễn Hữu Hoán |
Phó GĐ |
1976 |
KS Đầu máy Toa xe |
1,500 |
1999 |
Ông Nguyễn Nhất Thắng |
Phó GĐ |
1974 |
KS Đầu máy Toa xe |
21,500 |
1999 |
Ông Trần Văn Mạnh |
KTT |
1976 |
KS K.Tế Vận tải |
41,500 |
1999 |
Ông Nguyễn Minh Quang |
Trưởng BKS |
1964 |
KS Đầu máy Toa xe |
3,200 |
1982 |
Ông Trịnh Quang Lai |
Thành viên BKS |
1974 |
CN QTKD |
1,500 |
1996 |
Ông Trịnh Thanh Liệu |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
900 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Phạm Đức Vinh |
CTHĐQT |
1964 |
KS Toa xe |
2,825,500 |
1987 |
Ông Nguyễn Tấn Nè |
TVHĐQT |
1963 |
KS Đầu máy Toa xe |
14,200 |
1982 |
Ông Nguyễn Văn Khiên |
GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Đầu máy Diesel |
2,872,700 |
2015 |
Ông Nguyễn Hữu Hoán |
Phó GĐ |
1976 |
KS Đầu máy Toa xe |
1,500 |
1999 |
Ông Nguyễn Nhất Thắng |
Phó GĐ |
1974 |
KS Đầu máy Toa xe |
21,500 |
1999 |
Ông Trần Văn Mạnh |
KTT |
1976 |
KS K.Tế Vận tải |
41,500 |
1999 |
Ông Nguyễn Minh Quang |
Trưởng BKS |
1964 |
KS Đầu máy Toa xe |
3,200 |
1982 |
Ông Trịnh Quang Lai |
Thành viên BKS |
1974 |
CN QTKD |
1,500 |
1996 |
Ông Trịnh Thanh Liệu |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
900 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|