CTCP Đông Á
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2020
Ông Hồ Thượng Hải CTHĐQT 1961 CN Kinh tế 3,780 n/a
Ông Đào Vũ Lâm TVHĐQT 1963 CN Kinh tế 17,144 n/a
Bà Lê Thị Hương Dung 1965 CN Kinh tế 12,793 1995
Ông Lê Quang Trung Phó GĐ 1966 N/a n/a
Ông Phạm Bá Minh Phó GĐ 1966 CN Kinh tế 6,874 1995
Bà Nguyễn Thị Kim Thảo KTT/Phụ trách Quản trị 1990 N/a n/a
Bà Lại Trần Hoài Khanh Trưởng BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Nguyễn Lê Quân Thành viên BKS 1968 CN Kinh tế 3,940 n/a
Ông Nguyễn Trung Kiên Thành viên BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2019
Bà Lê Thị Hương Dung CTHĐQT/GĐ 1965 CN Kinh tế 12,793 1995
Ông Đào Vũ Lâm TVHĐQT 1963 CN Kinh tế 17,144 n/a
Ông Hồ Thượng Hải TVHĐQT 1961 CN Kinh tế 3,780 n/a
Ông Lê Quang Trung Phó GĐ 1966 TC Kinh tế 5,040 n/a
Ông Phạm Bá Minh Phó GĐ 1966 CN Kinh tế 6,874 1995
Ông Lê Việt KTT 1969 CN Kinh tế 1,583 n/a
Bà Lại Trần Hoài Khanh Trưởng BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Nguyễn Lê Quân Thành viên BKS 1968 CN Kinh tế 3,940 n/a
Ông Nguyễn Trung Kiên Thành viên BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2018
Bà Lê Thị Hương Dung CTHĐQT/GĐ 1965 CN Kinh tế 12,793 1995
Ông Đào Vũ Lâm TVHĐQT 1963 CN Kinh tế 17,144 n/a
Ông Hồ Thượng Hải TVHĐQT 1961 CN Kinh tế 3,780 n/a
Ông Phạm Bá Minh Phó GĐ 1966 CN Kinh tế 6,874 1995
Ông Lê Việt KTT 1969 CN Kinh tế 1,583 n/a
Bà Lại Trần Hoài Khanh Trưởng BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Nguyễn Lê Quân Thành viên BKS 1968 CN Kinh tế 3,940 n/a
Ông Nguyễn Trung Kiên Thành viên BKS 1988 CN Kinh tế 0 n/a