Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Hồ Thượng Hải |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
3,780 |
n/a |
Ông Đào Vũ Lâm |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
17,144 |
n/a |
Bà Lê Thị Hương Dung |
GĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
12,793 |
1995 |
Ông Lê Quang Trung |
Phó GĐ |
1966 |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Bá Minh |
Phó GĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
6,874 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thảo |
KTT/Phụ trách Quản trị |
1990 |
N/a |
|
n/a |
Bà Lại Trần Hoài Khanh |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Quân |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
3,940 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Bà Lê Thị Hương Dung |
CTHĐQT/GĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
12,793 |
1995 |
Ông Đào Vũ Lâm |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
17,144 |
n/a |
Ông Hồ Thượng Hải |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
3,780 |
n/a |
Ông Lê Quang Trung |
Phó GĐ |
1966 |
TC Kinh tế |
5,040 |
n/a |
Ông Phạm Bá Minh |
Phó GĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
6,874 |
1995 |
Ông Lê Việt |
KTT |
1969 |
CN Kinh tế |
1,583 |
n/a |
Bà Lại Trần Hoài Khanh |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Quân |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
3,940 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Bà Lê Thị Hương Dung |
CTHĐQT/GĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
12,793 |
1995 |
Ông Đào Vũ Lâm |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
17,144 |
n/a |
Ông Hồ Thượng Hải |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
3,780 |
n/a |
Ông Phạm Bá Minh |
Phó GĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
6,874 |
1995 |
Ông Lê Việt |
KTT |
1969 |
CN Kinh tế |
1,583 |
n/a |
Bà Lại Trần Hoài Khanh |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Quân |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
3,940 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|