Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Chen Hui Zun |
CTHĐQT |
1959 |
NV Q.Lý |
7,067,225 |
2006 |
Ông Lê Nguyễn Minh Tính |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lee Mo Ting |
TVHĐQT |
1958 |
NV Q.Lý,Xây dựng |
13,000 |
2006 |
Ông Trần Văn Sinh |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tsai Ching Feng |
TVHĐQT |
1950 |
Quản lý |
17,000 |
2006 |
Ông Thân Thanh Hoàng |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Giang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Tseng Sen Hsien |
Thành viên BKS |
1957 |
Cử nhân |
0 |
2012 |
Bà Võ Thị Mỹ Liên |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Chen Hui Zun |
CTHĐQT |
1959 |
NV Q.Lý |
9,900 |
2006 |
Ông Lê Nguyễn Minh Tính |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tsai Ching Feng |
TVHĐQT |
1950 |
Quản lý |
17,000 |
2006 |
Ông Trần Văn Sinh |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Thân Thanh Hoàng |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Giang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Tseng Sen Hsien |
Thành viên BKS |
1957 |
Cử nhân |
0 |
2012 |
Bà Võ Thị Mỹ Liên |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Chen Hui Zun |
CTHĐQT |
1959 |
NV Q.Lý |
7,067,225 |
2006 |
Ông Lê Nguyễn Minh Tính |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lee Mo Ting |
TVHĐQT |
1958 |
NV Q.Lý,Xây dựng |
13,000 |
2006 |
Ông Trần Văn Sinh |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tsai Ching Feng |
TVHĐQT |
1950 |
Quản lý |
17,000 |
2006 |
Ông Thân Thanh Hoàng |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Bà Trần Thị Giang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Tseng Sen Hsien |
Thành viên BKS |
1957 |
Cử nhân |
0 |
2012 |
Bà Võ Thị Mỹ Liên |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
|
n/a |
|
|
|
|