CTCP Công viên, Cây xanh Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lê Văn Tuân |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
218,100 |
2010 |
Ông Nguyễn Khắc Hà |
TVHĐQT |
1957 |
Thạc sỹ |
132,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu |
TVHĐQT |
1980 |
KS K.Tế Biển |
185,300 |
2010 |
Ông Phạm Kiến Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Kỹ sư Đất đai |
2,300 |
2000 |
Ông Bùi Gia Bảo |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Quang Sỹ |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
198,400 |
2010 |
Bà Đặng Thị Hồng Liên |
Trưởng BKS |
1967 |
KS K.Tế Biển |
98,100 |
2010 |
Bà Đinh Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2010 |
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
65,000 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Lê Văn Tuân |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
218,100 |
2010 |
Ông Nguyễn Khắc Hà |
TVHĐQT |
1957 |
Thạc sỹ |
132,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu |
TVHĐQT |
1980 |
KS K.Tế Biển |
185,300 |
2010 |
Ông Phạm Kiến Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Kỹ sư Đất đai |
2,300 |
2000 |
Ông Bùi Gia Bảo |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
9,700 |
n/a |
Ông Phạm Quang Sỹ |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
198,400 |
2010 |
Bà Đặng Thị Hồng Liên |
Trưởng BKS |
1967 |
KS K.Tế Biển |
98,100 |
2010 |
Bà Đinh Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2010 |
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
65,000 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
01/02/2019 |
Ông Lê Văn Tuân |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
218,100 |
2010 |
Ông Nguyễn Khắc Hà |
TVHĐQT |
1957 |
Thạc sỹ |
132,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu |
TVHĐQT |
1980 |
KS K.Tế Biển |
185,300 |
2010 |
Ông Phạm Kiến Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Kỹ sư Đất đai |
2,300 |
2000 |
Ông Bùi Gia Bảo |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Quang Sỹ |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
198,400 |
2010 |
Bà Đặng Thị Hồng Liên |
Trưởng BKS |
1967 |
KS K.Tế Biển |
98,100 |
2010 |
Bà Đinh Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2010 |
Bà Hoàng Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
65,000 |
2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|