CTCP Cơ điện Vật tư
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Hoàng Anh Tấn |
CTHĐQT/TGĐ |
1972 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
229,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
278,697 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Trường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Trần Phú |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S QTKD |
0 |
2017 |
Ông Tạ Minh Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
2,330 |
2000 |
Bà Triệu Thị Thu |
KTT |
1981 |
Cử nhân |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm |
Trưởng BKS |
1982 |
T.S K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Thức |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kiều Diễm |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
8,800 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Hoàng Anh Tấn |
CTHĐQT/TGĐ |
1972 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
229,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Trường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Trần Phú |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S QTKD |
0 |
n/a |
Ông Tạ Minh Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
6,330 |
2000 |
Bà Triệu Thị Thu |
KTT |
1981 |
Cử nhân |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm |
Trưởng BKS |
1982 |
T.S K.Tế |
106,480 |
n/a |
Ông Ngô Văn Thức |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
104,940 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kiều Diễm |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
8,800 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2017 |
Ông Hoàng Anh Tấn |
CTHĐQT/TGĐ |
1972 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
229,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Trường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Trần Phú |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S QTKD |
0 |
n/a |
Ông Tạ Minh Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
6,330 |
2000 |
Bà Lưu Thị Ninh |
KTT |
1986 |
CN Kế toán,Cử nhân |
5,000 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm |
Trưởng BKS |
1982 |
T.S K.Tế |
106,480 |
n/a |
Ông Ngô Văn Thức |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
104,940 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kiều Diễm |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
8,800 |
2003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|