CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Hữu Lộc |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
10,085,100 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
TVHĐQT |
1957 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Chiến Công |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
600 |
n/a |
Ông Trịnh Hữu Phúc |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
4,211,600 |
2012 |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Công nghệ thực phẩm |
6,900 |
1995 |
Ông Nguyễn Minh Phương |
Phó TGĐ |
1974 |
N/a |
1,300 |
n/a |
Ông Diệp Tôn Kiên |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lâm Nguyệt Thanh |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS Kinh tế |
5,300 |
2012 |
Ông Mai Song Hào |
Thành viên BKS |
1981 |
KS. Môi trường |
0 |
n/a |
Bà Ngô Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Lộc |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
10,085,100 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
TVHĐQT |
1957 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Chiến Công |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Hữu Phúc |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
4,211,600 |
2012 |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Công nghệ thực phẩm |
6,900 |
1995 |
Ông Nguyễn Minh Phương |
Phó TGĐ |
1974 |
N/a |
1,300 |
n/a |
Ông Diệp Tôn Kiên |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lâm Nguyệt Thanh |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS Kinh tế |
5,300 |
2012 |
Ông Mai Song Hào |
Thành viên BKS |
1981 |
KS. Môi trường |
0 |
n/a |
Bà Ngô Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Lộc |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
10,085,100 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
TVHĐQT |
1957 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Chiến Công |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Hữu Phúc |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS Kỹ thuật |
4,211,600 |
2012 |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Công nghệ thực phẩm |
6,900 |
1995 |
Ông Nguyễn Minh Phương |
Phó TGĐ |
1974 |
N/a |
1,300 |
n/a |
Ông Diệp Tôn Kiên |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lâm Nguyệt Thanh |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS Kinh tế |
5,300 |
2012 |
Ông Mai Song Hào |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Ngô Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
1,300 |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|