Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
01/12/2023 |
Ông Đỗ Mạnh Hùng |
CTHĐQT |
1973 |
KS Đ.tử Viễn thông,ThS QTKD |
13,547 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Khải |
TVHĐQT |
1973 |
KS Đ.tử Viễn thông |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tất Trường |
TVHĐQT |
1978 |
CN CNTT,ThS QTKD |
8,316 |
n/a |
Bà Vũ Thị Mai |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,924 |
n/a |
Ông Phạm Đình Trường |
TGĐ |
1979 |
CN CNTT,ThS QTKD |
20,332 |
2017 |
Bà Đào Thu Hiền |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
64,291 |
2009 |
Ông Nguyễn Huy Dũng |
Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
32,216 |
n/a |
Ông Nguyễn Thái Hưng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
79,396 |
2004 |
Ông Bùi Duy Bảo |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
50,149 |
2017 |
Ông Ngô Quang Tuệ |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,034 |
2018 |
Bà Mai Thị Anh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
1,562 |
2018 |
Ông Phạm Hồng Quân |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS Kế toán |
3,027 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Mạnh Hùng |
CTHĐQT |
1973 |
KS Đ.tử Viễn thông,ThS QTKD |
13,547 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Khải |
TVHĐQT |
1973 |
KS Đ.tử Viễn thông |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tất Trường |
TVHĐQT |
1978 |
CN CNTT,ThS QTKD |
8,316 |
n/a |
Bà Vũ Thị Mai |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,924 |
n/a |
Ông Phạm Đình Trường |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN CNTT,ThS QTKD |
20,332 |
2017 |
Bà Đào Thu Hiền |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
64,291 |
2009 |
Ông Nguyễn Huy Dũng |
Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
32,216 |
n/a |
Ông Nguyễn Thái Hưng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
79,396 |
2004 |
Ông Bùi Duy Bảo |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
50,149 |
2017 |
Ông Ngô Quang Tuệ |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,034 |
2018 |
Bà Mai Thị Anh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
1,562 |
2018 |
Ông Phạm Hồng Quân |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS Kế toán |
3,027 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Mạnh Hùng |
CTHĐQT |
1973 |
KS Đ.tử Viễn thông,ThS QTKD |
20,332 |
n/a |
Bà Nghiêm Phương Nhi |
TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Khải |
TVHĐQT |
1973 |
KS Đ.tử Viễn thông |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tất Trường |
TVHĐQT |
1978 |
CN CNTT,ThS QTKD |
8,316 |
n/a |
Ông Phạm Đình Trường |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN CNTT,ThS QTKD |
8,316 |
2017 |
Bà Đào Thu Hiền |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
64,291 |
2009 |
Ông Lê Hữu Hiền |
Phó TGĐ |
1966 |
Thạc sỹ |
69,034 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Dũng |
Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
32,216 |
n/a |
Ông Nguyễn Thái Hưng |
Phó TGĐ |
1981 |
ThS QTKD |
98,996 |
2004 |
Ông Bùi Duy Bảo |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
50,149 |
2017 |
Ông Ngô Quang Tuệ |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,034 |
2018 |
Bà Mai Thị Anh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
1,562 |
2018 |
Ông Phạm Hồng Quân |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS Kế toán |
3,027 |
2018 |
|
|
|
|