Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Như Hoàng |
CTHĐQT |
1975 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,370,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Mạnh Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
403,070 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Xuân Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Cầu đường |
1,627,430 |
2008 |
Ông Đới Hùng Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Cầu đường |
1,100 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Khang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Tài Chính |
440,000 |
2005 |
Ông Nguyễn Xuân Cường |
Phó TGĐ |
1990 |
CN QTKD |
419,958 |
2014 |
Bà Phạm Mai Thu |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2014 |
Ông Phạm Thanh Quảng |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
3,000 |
2006 |
Ông Vũ Tiến Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,850 |
n/a |
Ông Bùi Tiến Vương |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Đức Thạch |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
Bà Hoàng Thị Hồng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Như Hoàng |
CTHĐQT |
1975 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,370,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Xuân Cường |
TVHĐQT/Phó TGĐ |
1990 |
CN QTKD |
419,958 |
2014 |
Ông Vũ Mạnh Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
403,070 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Cầu đường |
1,627,430 |
2008 |
Ông Đới Hùng Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Cầu đường |
1,100 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Khang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Tài Chính |
440,000 |
2005 |
Bà Phạm Mai Thu |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2014 |
Ông Phạm Thanh Quảng |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
3,000 |
2006 |
Ông Bùi Tiến Vương |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Vũ Thị Hồng |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Đầu Thị Huyền |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Bà Vũ Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Như Hoàng |
CTHĐQT |
1975 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,370,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Xuân Cường |
TVHĐQT |
1990 |
CN QTKD |
419,958 |
2014 |
Ông Nguyễn Xuân Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Cầu đường |
1,627,430 |
2008 |
Ông Đới Hùng Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Cầu đường |
1,100 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Khang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Tài Chính |
440,000 |
2005 |
Bà Phạm Mai Thu |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2014 |
Ông Phạm Thanh Quảng |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
3,000 |
2006 |
Bà Trương Hồng Loan |
Phó TGĐ |
1969 |
CN QTKD |
0 |
2000 |
Ông Vũ Mạnh Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
403,070 |
n/a |
Ông Bùi Tiến Vương |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Vũ Thị Hồng |
Trưởng BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Đầu Thị Huyền |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Bà Vũ Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|