Ban lãnh đạo
Page 1 of 10 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Minh Bình |
CTHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
1,384,673,981 |
1999 |
Ông Lê Thanh Tùng |
TVHĐQT |
1978 |
T.S Kinh tế |
929,379,761 |
n/a |
Ông Masashige Nakazono |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Đức Thành |
TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Thế Huân |
TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật,CN Ngoại ngữ |
0 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Bắc |
TVHĐQT |
1953 |
ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thanh Hoài |
TVHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính |
131 |
2003 |
Bà Trần Thu Huyền |
TVHĐQT |
1977 |
ThS QTKD |
57,931 |
2001 |
Ông Trần Văn Tần |
TVHĐQT |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
1,038,502,885 |
n/a |
Ông Đỗ Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
125 |
n/a |
Ông Hoàng Ngọc Phương |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Koji Iriguchi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Duy Hải |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
22,348 |
n/a |
Bà Lê Như Hoa |
Phó TGĐ |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
39,937 |
1990 |
Ông Nguyễn Đình Vinh |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Trần Mạnh Trung |
Phó TGĐ |
1983 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
3 |
n/a |
Ông Trần Công Quỳnh Lân |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS CNTT |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Hải Hưng |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
27,816 |
1991 |
Bà Lê Anh Hà |
Trưởng BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,767 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Anh Thư |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
1,493 |
1998 |
Bà Phạm Thị Thơm |
Thành viên BKS |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Minh Bình |
CTHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
1,239,176,117 |
1999 |
Ông Lê Thanh Tùng |
TVHĐQT |
1978 |
T.S Kinh tế |
929,379,761 |
n/a |
Ông Masashige Nakazono |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Thế Huân |
TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật,CN Ngoại ngữ |
0 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Bắc |
TVHĐQT |
1953 |
ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thanh Hoài |
TVHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính |
118 |
2003 |
Bà Trần Thu Huyền |
TVHĐQT |
1977 |
ThS QTKD |
51,844 |
2001 |
Ông Đỗ Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
112 |
n/a |
Ông Hoàng Ngọc Phương |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Koji Iriguchi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Duy Hải |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
20,000 |
n/a |
Bà Lê Như Hoa |
Phó TGĐ |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
35,741 |
1990 |
Ông Nguyễn Trần Mạnh Trung |
Phó TGĐ |
1983 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
3 |
n/a |
Ông Trần Công Quỳnh Lân |
GĐ CNTT/Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Đình Vinh |
GĐ Quản lý rủi ro/Phó TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đức Thành |
GĐ Dịch vụ/TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Hải Hưng |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
24,894 |
1991 |
Bà Lê Anh Hà |
Trưởng BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,006 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Anh Thư |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,337 |
1998 |
Bà Phạm Thị Thơm |
Thành viên BKS |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Minh Bình |
CTHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
1,239,176,117 |
1999 |
Ông Lê Thanh Tùng |
TVHĐQT |
1978 |
T.S Kinh tế |
929,379,761 |
n/a |
Ông Masashige Nakazono |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Thế Huân |
TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật,CN Ngoại ngữ |
0 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Bắc |
TVHĐQT |
1953 |
ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thanh Hoài |
TVHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính |
118 |
2003 |
Bà Trần Thu Huyền |
TVHĐQT |
1977 |
ThS QTKD |
51,844 |
2001 |
Ông Trần Văn Tần |
TVHĐQT |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
929,379,761 |
n/a |
Ông Đỗ Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
T.S Tài chính - Ngân hàng |
112 |
n/a |
Ông Hoàng Ngọc Phương |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Duy Hải |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
20,000 |
n/a |
Bà Lê Như Hoa |
Phó TGĐ |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
35,741 |
1990 |
Ông Masahiko Oki |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng |
Phó TGĐ |
1962 |
ThS Kinh tế |
1,321 |
2010 |
Ông Nguyễn Trần Mạnh Trung |
Phó TGĐ |
1983 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
3 |
n/a |
Ông Trần Công Quỳnh Lân |
GĐ CNTT/Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Đình Vinh |
GĐ Quản lý rủi ro/Phó TGĐ |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đức Thành |
GĐ Dịch vụ/TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Hải Hưng |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
24,894 |
1991 |
Bà Lê Anh Hà |
Trưởng BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
4,006 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Anh Thư |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,337 |
1998 |
Bà Phạm Thị Thơm |
Thành viên BKS |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
|