Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Mai Hồng Bàng |
CTHĐQT |
1973 |
KS C.T.Máy,ThS QTKD |
1,928,457 |
2007 |
Ông Mai Ngọc Mạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thạch Quý |
TVHĐQT |
1980 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
2014 |
Ông Mai Văn Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,300 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Hoa Huế |
KTT/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Bao |
Trưởng BKS |
1976 |
Cử nhân |
|
2011 |
Bà Dương Thị Hồng Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
2012 |
Bà Lã Thị Thúy Hạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2017 |
Ông Mai Hồng Bàng |
CTHĐQT |
1973 |
KS C.T.Máy,ThS QTKD |
1,928,457 |
2007 |
Ông Mai Ngọc Mạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thạch Quý |
TVHĐQT |
1980 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
2014 |
Ông Mai Văn Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,300 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Hoa Huế |
KTT/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Bao |
Trưởng BKS |
1976 |
Cử nhân |
|
2011 |
Bà Dương Thị Hồng Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
2012 |
Bà Lã Thị Thúy Hạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2016 |
Ông Mai Hồng Bàng |
CTHĐQT |
1973 |
KS C.T.Máy,ThS QTKD |
1,928,457 |
2007 |
Ông Mai Ngọc Mạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thạch Quý |
TVHĐQT |
1980 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
2014 |
Ông Mai Văn Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,300 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Hoa Huế |
KTT/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Bao |
Trưởng BKS |
1976 |
Cử nhân |
|
2011 |
Bà Dương Thị Hồng Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
2012 |
Bà Lã Thị Thúy Hạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2008 |
|
|
|
|