Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Thanh Quang |
CTHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
1,415,700 |
2009 |
Ông Ngô Duy Đại |
TVHĐQT |
1980 |
Kiến trúc sư |
1,540,000 |
2017 |
Ông Đỗ Văn Chinh |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
1,106,100 |
1999 |
Ông Nguyễn Ngọc Nam |
Phó GĐ |
1975 |
KS K.Tế XD |
16,200 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Đích |
Phó GĐ |
1977 |
KS K.Tế XD |
51,900 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Phó GĐ |
1963 |
CN Tài Chính |
23,300 |
2015 |
Ông Cao Xuân Việt |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
14,900 |
2009 |
Bà Phạm Thị Thu Huyền |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
11,200 |
2003 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1978 |
KS K.Tế XD |
0 |
2017 |
Ông Phùng Trung Hải |
Thành viên BKS |
1977 |
KS Xây dựng |
11,000 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
22/05/2019 |
Ông Nguyễn Thanh Quang |
CTHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
1,415,700 |
2009 |
Ông Ngô Duy Đại |
TVHĐQT |
1980 |
Kiến trúc sư |
1,540,000 |
2017 |
Ông Đỗ Văn Chinh |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
1,106,100 |
1999 |
Ông Nguyễn Ngọc Nam |
Phó GĐ |
1975 |
KS K.Tế XD |
16,200 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Đích |
Phó GĐ |
1977 |
KS K.Tế XD |
51,900 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Phó GĐ |
1963 |
CN Tài Chính |
23,300 |
2015 |
Ông Cao Xuân Việt |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
14,900 |
2009 |
Bà Phạm Thị Thu Huyền |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
11,200 |
2003 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1978 |
KS K.Tế XD |
0 |
2017 |
Ông Phùng Trung Hải |
Thành viên BKS |
1977 |
KS Xây dựng |
11,000 |
2010 |
|
|
|
|