CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Wang Wei Ya |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân |
825,000 |
2016 |
Ông Hoàng Xuân Hùng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1989 |
CN Tiếng Trung |
822,525 |
2016 |
Ông Li You Mu |
TVHĐQT |
1986 |
CN Khoa học |
4,320,000 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Đã |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Bảo Ngọc |
Phó TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
8,000 |
2018 |
Ông Nguyễn Thanh Minh |
GĐ Tài chính/KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
743,500 |
2018 |
Ông Nguyễn Hữu Khôi |
Trưởng BKS |
1985 |
Cử nhân |
2,000 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1997 |
Cử nhân |
100 |
2020 |
Bà Trần Thị Nhung |
Thành viên BKS |
1992 |
Cử nhân |
100 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Wang Weiya |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân |
825,000 |
2016 |
Ông Hoàng Xuân Hùng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1989 |
CN Tiếng Trung |
822,525 |
2016 |
Ông Li You Mu |
TVHĐQT |
1986 |
CN Khoa học |
4,320,000 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Đã |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Bảo Ngọc |
Phó TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
8,000 |
2018 |
Ông Nguyễn Thanh Minh |
GĐ Tài chính/KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
743,500 |
2018 |
Ông Nguyễn Hữu Khôi |
Trưởng BKS |
1985 |
Cử nhân |
2,000 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1997 |
Cử nhân |
100 |
2020 |
Bà Trần Thị Nhung |
Thành viên BKS |
1992 |
Cử nhân |
100 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Wang Weiya |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân |
825,000 |
2016 |
Ông Hoàng Xuân Hùng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1989 |
CN Tiếng Trung |
822,525 |
2016 |
Ông Li You Mu |
TVHĐQT |
1986 |
CN Khoa học |
4,320,000 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Đã |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Bảo Ngọc |
Phó TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
8,000 |
2018 |
Ông Nguyễn Thanh Minh |
GĐ Tài chính/KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
743,500 |
2018 |
Ông Nguyễn Hữu Khôi |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,000 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
100 |
2020 |
Bà Trần Thị Nhung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|