Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Quốc Chiến |
CTHĐQT |
1971 |
CN Cơ khí |
4,133,718 |
2019 |
Ông Hồ Lê Minh |
TVHĐQT |
1992 |
Kỹ sư |
3,385,108 |
2016 |
Ông Lê Huy Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
Bác sỹ chuyên khoa |
8,218,152 |
2015 |
Ông Nguyễn Công Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Bá Phước |
TVHĐQT |
1963 |
KS XD Cầu đường |
4,015,749 |
1996 |
Ông Phan Minh Lộc |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
1,302,744 |
1999 |
Ông Lê Hồ Nhất Huy |
Phó TGĐ |
1971 |
Thạc sỹ luật học |
1,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Ngọc Lưỡng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
KS Xây dựng |
1,344,034 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Hiệp |
KTT |
1967 |
Kế toán tài chính |
4,000 |
2009 |
Bà Mai Thị Kim Bích |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hồ Minh Trí |
Thành viên BKS |
1979 |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Phạm Bá Phước |
CTHĐQT |
1963 |
KS XD Cầu đường |
4,015,749 |
1996 |
Ông Đặng Đức Hiền |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
3,359,375 |
2015 |
Ông Hồ Lê Minh |
TVHĐQT |
1992 |
Kỹ sư |
3,385,108 |
2016 |
Ông Lê Huy Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
Bác sỹ chuyên khoa |
8,218,152 |
2015 |
Ông Nguyễn Quốc Chiến |
TVHĐQT |
1971 |
CN Cơ khí |
4,133,718 |
2019 |
Ông Phan Minh Lộc |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
1,302,744 |
1999 |
Ông Lê Hồ Nhất Huy |
Phó TGĐ |
1971 |
Thạc sỹ luật học |
1,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Ngọc Lưỡng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
KS Xây dựng |
1,344,034 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Hiệp |
KTT |
1967 |
Kế toán tài chính |
4,000 |
2009 |
Ông Lê Trọng Thành |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Hồ Minh Trí |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Xây dựng |
5,900 |
2005 |
Ông Nguyễn Thái Lộc |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Tài Chính |
0 |
2004 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2019 |
Ông Phạm Bá Phước |
CTHĐQT |
1963 |
KS XD Cầu đường |
4,015,749 |
1996 |
Ông Đặng Đức Hiền |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
3,359,375 |
2015 |
Ông Hồ Lê Minh |
TVHĐQT |
1992 |
Kỹ sư |
1,782,872 |
2016 |
Ông Lê Huy Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
Bác sỹ chuyên khoa |
8,218,152 |
2015 |
Ông Nguyễn Quốc Chiến |
TVHĐQT |
1971 |
CN Cơ khí |
4,133,718 |
2019 |
Ông Phan Minh Lộc |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
1,302,744 |
1999 |
Ông Lê Hồ Nhất Huy |
Phó TGĐ |
1971 |
Thạc sỹ luật học |
1,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Ngọc Lưỡng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
KS Xây dựng |
1,344,034 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Hiệp |
KTT |
1967 |
Kế toán tài chính |
4,000 |
2009 |
Ông Lê Trọng Thành |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Hồ Minh Trí |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Xây dựng |
5,900 |
2005 |
Ông Nguyễn Thái Lộc |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Tài Chính |
0 |
2004 |
|
|
|
|