Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Nghĩa |
CTHĐQT |
1966 |
CN Kế toán |
3,500,826 |
2012 |
Ông Huỳnh Ngọc Thành |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
2,239,503 |
n/a |
Ông Lê Văn Bách |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
2,824,200 |
2018 |
Ông Lý Vĩnh Hòa |
TVHĐQT |
1977 |
KS Hóa |
3,359,254 |
n/a |
Ông Lê Tấn Thương |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Anh văn,CN Ngoại thương,ThS QTKD |
171,370 |
1993 |
Ông Nguyễn Chơn Quang |
Phó TGĐ |
1982 |
ThS QTKD |
4,740 |
2010 |
Ông Phạm Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
2,500 |
1999 |
Ông Phạm Công Quyền |
GĐ Tài chính/KTT |
1963 |
CN Ngoại thương,CN Tài Chính,ThS QTKD |
70,255 |
1986 |
Bà Ngô Phương Hạnh |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Bùi Huy Thắng |
Thành viên BKS |
1990 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Đức Linh |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Văn Nghĩa |
CTHĐQT |
1966 |
CN Kế toán |
3,500,826 |
2012 |
Ông Huỳnh Ngọc Thành |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
2,239,503 |
n/a |
Ông Lê Văn Bách |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
2,824,200 |
2018 |
Ông Lý Vĩnh Hòa |
TVHĐQT |
1977 |
KS Hóa |
3,359,254 |
n/a |
Ông Lê Tấn Thương |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Anh văn,CN Ngoại thương,ThS QTKD |
171,370 |
1993 |
Ông Nguyễn Chơn Quang |
Phó TGĐ |
1982 |
ThS QTKD |
4,740 |
2010 |
Ông Phạm Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
2,500 |
1999 |
Ông Phạm Công Quyền |
GĐ Tài chính/KTT |
1963 |
CN Ngoại thương,CN Tài Chính,ThS QTKD |
70,255 |
1986 |
Bà Ngô Phương Hạnh |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Bùi Huy Thắng |
Thành viên BKS |
1990 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Đức Linh |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Huỳnh Ngọc Thành |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
2,239,503 |
n/a |
Ông Lê Văn Bách |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
2,824,200 |
2018 |
Ông Lê Văn Nghĩa |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kế toán |
3,500,826 |
2012 |
Ông Lý Vĩnh Hòa |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
3,359,254 |
n/a |
Ông Lê Tấn Thương |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Anh văn,CN Ngoại thương,ThS QTKD |
171,370 |
1993 |
Ông Nguyễn Chơn Quang |
Phó TGĐ |
1982 |
ThS QTKD |
4,740 |
2010 |
Ông Phạm Văn Khoa |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
2,500 |
1999 |
Ông Phạm Công Quyền |
GĐ Tài chính/KTT |
1963 |
CN Ngoại thương,CN Tài Chính,ThS QTKD |
70,255 |
1986 |
Bà Ngô Phương Hạnh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2019 |
Ông Bùi Huy Thắng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Đức Linh |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
0 |
2017 |
|
|
|
|