Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải |
CTHĐQT |
1973 |
KS KTVT biển,ThS Tài chính Ngân hàng |
4,680,000 |
2011 |
Ông Bùi Văn Đản |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
2,700,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thắng |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
2,700,000 |
n/a |
Ông Vũ Tuấn Ngọc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Vũ Văn Thực |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
4,860,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Xuân |
Phó GĐ |
1978 |
KS Hóa hữu cơ |
3 |
n/a |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ |
Phó GĐ |
1971 |
CN Anh văn |
4 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hạnh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Bá |
Trưởng BKS |
1985 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Quảng |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải |
CTHĐQT |
1973 |
KS KTVT biển,ThS Tài chính Ngân hàng |
4,680,000 |
2011 |
Ông Bùi Văn Đản |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
2,700,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Giang |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Kinh tế,CN Tài Chính |
625 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thắng |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
2,700,000 |
n/a |
Ông Vũ Văn Thực |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
4,860,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Xuân |
Phó GĐ |
1978 |
KS Hóa hữu cơ |
3 |
n/a |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ |
Phó GĐ |
1971 |
CN Anh văn |
4 |
n/a |
Ông Trương Mạnh Thắng |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hạnh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Bá |
Trưởng BKS |
1985 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Quảng |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải |
CTHĐQT |
1973 |
KS KTVT biển,ThS Tài chính Ngân hàng |
4,680,000 |
2011 |
Bà Lê Thị Thu Giang |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Kinh tế,CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,700,000 |
n/a |
Ông Trần Quang Đản |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,700,000 |
n/a |
Ông Vũ Văn Thực |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
4,860,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Xuân |
Phó GĐ |
1978 |
KS Hóa hữu cơ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ |
Phó GĐ |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Mạnh Thắng |
Phó GĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hạnh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Bá |
Trưởng BKS |
1985 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Quảng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
|
|
|
|