Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
24/12/2023 |
Ông Hồ Tấn Luật |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
4,441,300 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Khện |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Luật,KS Khai thác Thủy sản |
3,332,200 |
2014 |
Ông Phạm Phước Tài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
3,332,200 |
2001 |
Ông Phạm Tấn Phong |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cấp thoát nước,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Thiện Trị |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Hiền |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Hà Thanh |
Thành viên BKS |
1978 |
Trung cấp Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Văn Hải Lý |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Hồ Tấn Luật |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
4,441,300 |
n/a |
Ông Trịnh Kiên |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
3,769,700 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Khện |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Luật,KS Khai thác Thủy sản |
3,332,200 |
2014 |
Ông Phạm Phước Tài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
3,332,200 |
2001 |
Ông Phạm Tấn Phong |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cấp thoát nước,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Thiện Trị |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Hiền |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Hà Thanh |
Thành viên BKS |
1978 |
Trung cấp Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Văn Hải Lý |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Tấn Luật |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
4,441,300 |
n/a |
Ông Trịnh Kiên |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
3,769,700 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Khện |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Luật,KS Khai thác Thủy sản |
3,332,200 |
2014 |
Ông Phạm Phước Tài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
3,332,200 |
2001 |
Ông Phạm Tấn Phong |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cấp thoát nước |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Thiện Trị |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Hiền |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Hà Thanh |
Thành viên BKS |
1978 |
Trung cấp Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Văn Hải Lý |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|