Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Dương Bá Hòa |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Đạt |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Phong |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
8,295 |
n/a |
Ông Huỳnh Văn Toàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
6,300 |
2020 |
Bà Hồ Hoàng Thi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán,CN QTKD |
6,615 |
n/a |
Ông Lê Chí Phai |
Phó TGĐ |
1979 |
CN K.Tế Ngoại Thương,CN Tài chính - Ngân hàng |
2,625 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Công |
Phó TGĐ |
1976 |
KS K.Tế Vận tải biển |
1,890 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chương |
Phó TGĐ |
1981 |
Kỹ sư |
1,890 |
n/a |
Ông Ngô Khánh Toàn |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
1,995 |
n/a |
Ông Phan Tuấn Anh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,680 |
2020 |
Ông Đoàn Quang Vũ |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
945 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Định |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Dương Bá Hòa |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
11,341,895 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Đạt |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Phong |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
4,220,999 |
n/a |
Ông Huỳnh Văn Toàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
6,300 |
2020 |
Bà Hồ Hoàng Thi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán,CN QTKD |
4,219,319 |
n/a |
Ông Lê Chí Phai |
Phó TGĐ |
1979 |
CN K.Tế Ngoại Thương,CN Tài chính - Ngân hàng |
4,502,447 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Công |
Phó TGĐ |
1976 |
KS K.Tế Vận tải biển |
1,890 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chương |
Phó TGĐ |
1981 |
Kỹ sư |
1,890 |
n/a |
Ông Ngô Khánh Toàn |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
1,995 |
n/a |
Ông Phan Tuấn Anh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,680 |
2020 |
Ông Đoàn Quang Vũ |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
945 |
n/a |
Bà Lê Thị Hoàng Diệu |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
315 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Định |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Dương Bá Hòa |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
11,341,895 |
n/a |
Bà Hồ Hoàng Thi |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán,CN QTKD |
4,219,319 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Đạt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Phong |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
4,220,999 |
n/a |
Ông Huỳnh Văn Toàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS C.Khí C.T.Máy |
6,300 |
2020 |
Bà Hồ Hoàng Thi |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kế toán,CN QTKD |
4,219,319 |
n/a |
Ông Lê Chí Phai |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Kinh tế,CN Tài chính - Ngân hàng |
2,625 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Công |
Phó TGĐ |
1976 |
KS K.Tế Vận tải biển |
1,890 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chương |
Phó TGĐ |
1981 |
Kỹ sư |
1,890 |
n/a |
Ông Ngô Khánh Toàn |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
1,995 |
n/a |
Ông Phan Tuấn Anh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,680 |
2020 |
Ông Đoàn Quang Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
945 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Định |
Thành viên BKS |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|