Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Huỳnh An Trung |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
3,298,000 |
n/a |
Ông Thân Ngọc Nghĩa |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
3,298,000 |
n/a |
Ông Trần Phương Bắc |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Diệp Nam Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
3,319,000 |
2016 |
Bà Hồ Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Hóa |
2,300 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Hóa |
4,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc |
KTT |
1969 |
ĐH Kinh tế |
3,000 |
1993 |
Ông Phạm Văn Tranh |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Đỗ Thị Hoàng Yến |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Luật |
2,659,217 |
2007 |
Ông Võ Văn Đầy |
Thành viên BKS |
1974 |
N/a |
3,298,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Huỳnh An Trung |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Thân Ngọc Nghĩa |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Phương Bắc |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Diệp Nam Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
21,000 |
2016 |
Bà Hồ Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Hóa |
2,300 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Hóa |
4,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc |
GĐ Tài chính/KTT |
1969 |
ĐH Kinh tế |
3,000 |
1993 |
Ông Phạm Văn Tranh |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Đỗ Thị Hoàng Yến |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Luật |
0 |
2007 |
Ông Võ Văn Đầy |
Thành viên BKS |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Dương Văn Hùng |
CTHĐQT |
1956 |
KS Thủy Sản |
909,600 |
1984 |
Ông Lưu Thanh Danh |
TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
899,000 |
2003 |
Ông Trần Phương Bắc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Diệp Nam Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2016 |
Bà Hồ Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Hóa |
2,300 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Hóa |
4,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc |
GĐ Tài chính/KTT |
1969 |
ĐH Kinh tế |
3,000 |
1993 |
Ông Phạm Văn Tranh |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
|
2016 |
Bà Đỗ Thị Hoàng Yến |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Luật |
|
2007 |
Ông Trương Minh Thông |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
|
2004 |
|
|
|
|