Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Châu Tuấn |
CTHĐQT |
1964 |
Đại học |
8,124,480 |
n/a |
Ông Đỗ Ngọc Quang |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
1,067,608 |
Độc lập |
Bà Lê Diễm Anh |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
1,672,540 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hanh |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
2,643,630 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
2,627,510 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Toàn Thắng |
Phó GĐ |
1982 |
KS Công nghệ |
150,000 |
n/a |
Ông Võ Đình Văn |
Phó GĐ |
1975 |
ThS Kỹ thuật |
3,938 |
n/a |
Ông Liêu Phước Tính |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
39 |
n/a |
Bà Trần Thị Ánh |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thu Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Bắc Tiến Nam |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Châu Tuấn |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Ngọc Quang |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Lê Diễm Anh |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hanh |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
13,388,910 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
13,372,790 |
n/a |
Ông Võ Đình Văn |
Phó GĐ |
1975 |
ThS Kỹ thuật |
3,938 |
n/a |
Ông Liêu Phước Tính |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
39 |
n/a |
Bà Trần Thị Ánh |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thu Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Bắc Tiến Nam |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Châu Tuấn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Ngọc Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Lê Diễm Anh |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hanh |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
13,388,910 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
13,372,790 |
n/a |
Ông Võ Đình Văn |
Phó GĐ |
1975 |
ThS Kỹ thuật |
3,938 |
n/a |
Ông Liêu Phước Tính |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
39 |
n/a |
Bà Trần Thị Ánh |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thu Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Bắc Tiến Nam |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|