CTCP Cơ khí Chế Tạo Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lê Thanh Tùng |
CTHĐQT |
1945 |
KS Cơ Khí |
133,051 |
1987 |
Ông Bùi Hữu Dương |
TVHĐQT |
1960 |
Kỹ sư |
24,409 |
1988 |
Ông Vũ Đức Trung |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
2,394 |
1990 |
Ông Bùi Hữu Thông |
GĐ |
1952 |
KS Cơ Khí |
65,150 |
1987 |
Ông Lê Hoàng Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1952 |
KS Cơ Khí |
46,308 |
1976 |
Bà Nguyễn Chung Hiếu |
KTT/Phó GĐ |
1960 |
CN Kinh tế |
60,202 |
1980 |
Ông Nguyễn Thế Dân |
Trưởng BKS |
1954 |
CN Kinh tế |
15,038 |
1984 |
Ông Hàn Quốc Huy |
Thành viên BKS |
1970 |
KS Cơ Khí |
533 |
1993 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Lê Thanh Tùng |
CTHĐQT/GĐ |
1945 |
KS Cơ Khí |
133,051 |
1987 |
Ông Bùi Hữu Dương |
TVHĐQT |
1960 |
Kỹ sư |
24,409 |
1988 |
Ông Vũ Đức Trung |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
2,394 |
1990 |
Ông Bùi Hữu Thông |
Phó GĐ |
1952 |
KS Cơ Khí |
65,150 |
1987 |
Ông Lê Hoàng Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1952 |
KS Cơ Khí |
46,308 |
1976 |
Bà Nguyễn Chung Hiếu |
KTT/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
60,202 |
1980 |
Ông Nguyễn Thế Dân |
Trưởng BKS |
1954 |
CN Kinh tế |
15,038 |
1984 |
Ông Hàn Quốc Huy |
Thành viên BKS |
1970 |
KS Cơ Khí |
533 |
1993 |
Ông Trần Xuân Hoạt |
Thành viên BKS |
1961 |
KS Cơ Khí |
2,667 |
1978 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Lê Thanh Tùng |
CTHĐQT/GĐ |
1945 |
KS Cơ Khí |
131,051 |
1987 |
Ông Bùi Hữu Dương |
TVHĐQT |
1960 |
Kỹ sư |
24,409 |
1988 |
Ông Vũ Đức Trung |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
2,394 |
1990 |
Ông Bùi Hữu Thông |
Phó GĐ |
1952 |
KS Cơ Khí |
65,150 |
1987 |
Ông Đào Kim Lợi |
Phó GĐ |
1953 |
KS Cơ Khí |
53,583 |
1979 |
Ông Lê Hoàng Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1952 |
KS Cơ Khí |
46,308 |
1976 |
Bà Nguyễn Chung Hiếu |
KTT/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
60,202 |
1980 |
Ông Nguyễn Thế Dân |
Trưởng BKS |
1954 |
CN Kinh tế |
15,038 |
1984 |
Ông Hàn Quốc Huy |
Thành viên BKS |
1970 |
KS Cơ Khí |
533 |
1993 |
Ông Trần Xuân Hoạt |
Thành viên BKS |
1961 |
KS Cơ Khí |
2,667 |
1978 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|