Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Trần Thị Minh |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Lê Văn Tuyên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyễn Sông Hàn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Danh Tuyên |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Vũ Mạnh Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
85,203 |
2000 |
Ông Ngô Đức Cường |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Trần Thị Minh |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Lê Văn Tuyên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyễn Sông Hàn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Danh Tuyên |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Vũ Mạnh Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
85,203 |
2000 |
Ông Ngô Đức Cường |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Trần Thị Minh |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Danh Tuyên |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Mạnh Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
KTT/TVHĐQT |
1976 |
N/a |
85,203 |
2000 |
Ông Ngô Đức Cường |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Tuấn Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lương Thị Ngọc Phụng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,430 |
n/a |
|
|
|